- I received a cash card as a gift from my aunt for my birthday.
Tôi nhận được một thẻ tiền mặt từ dì tôi làm quà tặng nhân ngày sinh nhật.
- The convenience store accepts cash cards as a form of payment.
Cửa hàng tiện lợi chấp nhận thanh toán bằng thẻ tiền mặt.
- My employer encourages me to use my cash card for purchases, which helps me keep track of my expenses.
Chủ lao động khuyến khích tôi sử dụng thẻ tiền mặt để mua hàng, điều này giúp tôi theo dõi chi phí của mình.
- I loaded my cash card with $0 this morning, so I won't have to carry around a wad of cash.
Sáng nay tôi đã nạp 0 đô la vào thẻ tiền mặt để không phải mang theo nhiều tiền mặt nữa.
- The cash card I have is reloadable, so I can add more money to it as needed.
Thẻ tiền mặt của tôi có thể nạp lại được nên tôi có thể nạp thêm tiền vào thẻ khi cần.
- Some shops offer discounts for using a cash card as a means of payment.
Một số cửa hàng cung cấp chiết khấu khi sử dụng thẻ tiền mặt làm phương tiện thanh toán.
- I lost my cash card yesterday, and I'm worried about the money I had on it.
Tôi bị mất thẻ rút tiền mặt ngày hôm qua và tôi lo lắng về số tiền tôi có trong thẻ.
- To prevent unauthorized use, I always keep my cash card in a secure place.
Để tránh việc sử dụng trái phép, tôi luôn cất giữ thẻ tiền mặt ở nơi an toàn.
- I use my cash card to withdraw money at ATMs, which is more convenient than going to the bank.
Tôi dùng thẻ tiền mặt để rút tiền tại các máy ATM, tiện lợi hơn nhiều so với việc đến ngân hàng.
- Most cash cards come with a PIN (personal identification numberfor added security.
Hầu hết các thẻ tiền mặt đều có mã PIN (mã nhận dạng cá nhân) để tăng thêm tính bảo mật.