Definition of cash in

cash inphrasal verb

tiền mặt vào

////

The expression "cash in" has its roots in the gambling industry of the 19th century. At that time, chips were used as a form of currency in card games, and players would "cash in" their chips at the end of the game to receive real money. The meaning of the term then expanded to refer to any situation where someone would profit from an opportunity or situation, similar to cashing in chips in a game. This interpretation of the phrase became particularly popular during the gold rush era of the late 1800s, when miners would sell their claims for a lower price than they were worth in order to "cash in" and leave the mines. In modern usage, "cash in" typically refers to exploiting a situation or idea for financial gain, often in a way that is considered less scrupulous or tasteful. For example, a celebrity may "cash in" on their fame by endorsing products or appearing in commercials. Overall, the phrase "cash in" is a colorful expression that evokes the excitement and opportunities of the gaming world, but also hints at the potential pitfalls and risky behavior that can be associated with it. Its origins in the betting industry help underscore its connotations of calculated risk-taking and financial payoff.

namespace
Example:
  • I withdrew $200 in cash from the bank to pay for my upcoming vacation.

    Tôi rút 200 đô la tiền mặt từ ngân hàng để chi trả cho kỳ nghỉ sắp tới của mình.

  • The vending machine only takes cash, so I need to feed it some bills.

    Máy bán hàng tự động chỉ nhận tiền mặt nên tôi cần phải cho nó một ít tiền.

  • The street performer's hat was passed around eagerly as he belted out his song, the crowd tossing in crumpled cash.

    Chiếc mũ của nghệ sĩ đường phố được chuyền tay nhau một cách háo hức khi anh ấy hát vang bài hát của mình, đám đông ném những tờ tiền nhàu nát vào đó.

  • The new refund policy requires customers to present cash or a credit card.

    Chính sách hoàn tiền mới yêu cầu khách hàng phải xuất trình tiền mặt hoặc thẻ tín dụng.

  • The lucky lottery winner's grin spread from ear to ear as she clutched her wad of crisp cash.

    Nụ cười rạng rỡ của người trúng số may mắn khi cô nắm chặt tờ tiền mặt mới của mình.

  • The company's financial performance has been sluggish, leaving them short on cash for expansion.

    Hiệu suất tài chính của công ty chậm chạp, khiến họ thiếu tiền mặt để mở rộng hoạt động.

  • The backpacker had a single, precious wad of cash she held onto tightly as she travelled the world.

    Người du lịch ba lô chỉ giữ chặt một xấp tiền mặt quý giá trong suốt chuyến du lịch vòng quanh thế giới.

  • I don't carry a lot of cash with me, preferring to rely on my debit card for transactions.

    Tôi không mang theo nhiều tiền mặt mà thích dùng thẻ ghi nợ để giao dịch.

  • The cashier scanned my items and the total came to $30.65.

    Nhân viên thu ngân đã quét các mặt hàng của tôi và tổng số tiền là 30,65 đô la.

  • The bank robbery was a clean one - the thief made off with a hefty stash of cash and left no trace behind.

    Vụ cướp ngân hàng diễn ra một cách an toàn - tên trộm đã lấy đi một lượng tiền mặt lớn và không để lại dấu vết nào.