Definition of cash cow

cash cownoun

con bò sữa

/ˈkæʃ kaʊ//ˈkæʃ kaʊ/

The term "cash cow" is a business term that originated in the early 20th century. The expression is used to describe a product, service, or business operation that consistently generates a substantial amount of cash flow, often used as a financial resource to support additional or riskier ventures within an organization. The phrase "cash cow" was first coined in the 1920s, shortly after Harry D. Dow, the CEO of Procter & Gamble, invented the modern marketing concept. Ford Motor Company's Model T was already a significant financial success by that time, and Henry Ford referred to it as a "cash cow" in a 1922 interview. It's unclear whether Ford was the first person to use the term, but the expression rapidly gained popularity in the business world. The meaning of "cash cow" evolved during the 20th century, initially referring to a particular product that generated a substantial revenue stream within an industry. However, in the 1960s, it began to be used to describe entire companies or divisions that could self-sustain and fund other divisions' marketing or expansion costs. The expression's origin is believed to be associated with the farming industry, where farmers would keep a cow for milk production and later, sell the cow for meat when it became too old to produce. Similarly, businesses would continue investing in a product or service that consistently provided them with a significant return as its heyday came to an end. Nowadays, the phrase "cash cow" is commonly used to refer to any product, service, or division that provides a company with predictable financial benefits, serving as financial support for further development. In short, "cash cow" is a business term that represents a financial asset that generates consistent profits, particularly when a company needs resourceful financial support for their expansion or riskier ventures.

namespace
Example:
  • The pharmaceutical company's blockbuster drug has become a cash cow for the company, generating billions in annual revenue.

    Loại thuốc bán chạy nhất của công ty dược phẩm này đã trở thành nguồn thu nhập chính của công ty, tạo ra hàng tỷ đô la doanh thu hàng năm.

  • The popular journal that publishes groundbreaking research has become a highly productive cash cow for the academic institution that owns it.

    Tạp chí nổi tiếng chuyên xuất bản các nghiên cứu mang tính đột phá này đã trở thành nguồn thu nhập cực kỳ hiệu quả cho tổ chức học thuật sở hữu nó.

  • The bestselling self-help book by the author has turned into a cash cow for the publishing company, with millions of copies sold worldwide.

    Cuốn sách self-help bán chạy nhất của tác giả đã trở thành con gà đẻ trứng vàng cho công ty xuất bản, với hàng triệu bản được bán ra trên toàn thế giới.

  • The TV network's long-running sitcom has become a steady cash cow for the company, with high viewership ratings ensuring continued advertising revenue.

    Bộ phim hài dài tập của kênh truyền hình này đã trở thành nguồn thu nhập ổn định cho công ty, với lượng người xem cao đảm bảo doanh thu quảng cáo liên tục.

  • The tech startup's flagship product, a must-have software application, has become a lucrative cash cow for the company, driving significant profits.

    Sản phẩm chủ lực của công ty khởi nghiệp công nghệ này, một ứng dụng phần mềm không thể thiếu, đã trở thành nguồn thu nhập béo bở cho công ty, mang lại lợi nhuận đáng kể.

  • The retailer's most popular product line, featuring high-end kitchen appliances, has become a consistent cash cow, helping to elevate the brand's reputation and drive profits.

    Dòng sản phẩm phổ biến nhất của nhà bán lẻ này, bao gồm các thiết bị nhà bếp cao cấp, đã trở thành nguồn thu nhập ổn định, giúp nâng cao danh tiếng của thương hiệu và thúc đẩy lợi nhuận.

  • The annual charity event hosted by the celebrity couple has become a major cash cow for the charity, raising millions of dollars for a worthy cause.

    Sự kiện từ thiện thường niên do cặp đôi nổi tiếng này tổ chức đã trở thành nguồn thu chính của tổ chức từ thiện này, quyên góp được hàng triệu đô la cho một mục đích chính đáng.

  • The successful movie franchise, with multiple sequels and spin-offs, represents a significant cash cow for the production company, generating substantial profits.

    Loạt phim thành công này, với nhiều phần tiếp theo và phần phụ, là nguồn thu nhập đáng kể cho công ty sản xuất, tạo ra lợi nhuận đáng kể.

  • The insurance company's most popular product, car insurance policies, has become a lucrative cash cow, providing a reliable source of revenue for the company.

    Sản phẩm phổ biến nhất của công ty bảo hiểm, các chính sách bảo hiểm ô tô, đã trở thành nguồn thu nhập béo bở, mang lại nguồn doanh thu đáng tin cậy cho công ty.

  • The fitness influencer's workout program, featuring innovative and highly effective routines, has become a highly coveted cash cow, with a growing number of loyal followers eager to learn and benefit from her expertise.

    Chương trình tập luyện của người có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực thể hình, với các thói quen sáng tạo và hiệu quả cao, đã trở thành nguồn thu nhập rất được thèm muốn, với số lượng người theo dõi trung thành ngày càng tăng, mong muốn học hỏi và hưởng lợi từ chuyên môn của cô.