Definition of petty cash

petty cashnoun

tiền mặt nhỏ

/ˌpeti ˈkæʃ//ˌpeti ˈkæʃ/

The origin of the phrase "petty cash" dates back to the 19th century, where it was commonly used to describe a small amount of money kept on hand for miscellaneous expenses that were too small to warrant a separate payment or invoice. The term "petty" here refers to small or trivial, while "cash" simply denotes that the funds are in physical, currency form rather than being part of a larger, bookkeeping system. In essence, petty cash is a type of float, or working capital, that is kept aside to cover minor costs and help prevent larger expenses from accumulating due to several small payments. Its usage remains popular today in businesses, organizations, and household settings requiring the handling of occasional, small-scale transactions.

namespace
Example:
  • We replenished the petty cash fund yesterday since it had run out due to numerous small expenses.

    Chúng tôi đã bổ sung quỹ chi tiêu lặt vặt vào ngày hôm qua vì nó đã hết do nhiều khoản chi nhỏ.

  • The petty cash box in the office drawer is always there to cover miscellaneous expenses like postage, printer toner, and office supplies.

    Hộp tiền mặt nhỏ trong ngăn kéo văn phòng luôn có ở đó để chi trả các khoản chi phí khác nhau như bưu chính, mực in và đồ dùng văn phòng.

  • The petty cash disbursement for the month was calculated based on the regular office expenses, like coffee and snacks for the team.

    Khoản chi tiêu vặt trong tháng được tính toán dựa trên các chi phí văn phòng thông thường, như cà phê và đồ ăn nhẹ cho nhóm.

  • Employees can request petty cash for clearance of small expenses like parking fees, event tickets, and meeting expenses.

    Nhân viên có thể yêu cầu quỹ chi tiêu nhỏ để thanh toán các khoản chi phí nhỏ như phí đỗ xe, vé sự kiện và chi phí họp.

  • The manager has ensured that the petty cash limit of $0 per request is strictly followed to prevent any misuse.

    Người quản lý đã đảm bảo rằng giới hạn quỹ chi tiêu nhỏ là 0 đô la cho mỗi yêu cầu được tuân thủ nghiêm ngặt để ngăn chặn mọi hành vi sử dụng sai mục đích.

  • The petty cash float is used to pay for minor expenses that cannot wait for a formal reimbursement.

    Quỹ tiền mặt nhỏ được dùng để chi trả cho những khoản chi phí nhỏ không thể chờ được khoản hoàn trả chính thức.

  • The petty cash amount for this financial year was lower than last year as we encouraged employees to use corporate credit cards and receipts for larger expenses.

    Số tiền chi tiêu vặt trong năm tài chính này thấp hơn năm ngoái vì chúng tôi khuyến khích nhân viên sử dụng thẻ tín dụng và biên lai của công ty cho các khoản chi lớn hơn.

  • The new system of petty cash record-keeping is much more efficient as it's now entirely computerized and can be accessed remotely.

    Hệ thống ghi chép sổ quỹ chi tiêu vặt mới hiệu quả hơn nhiều vì hiện nay nó được vi tính hóa hoàn toàn và có thể truy cập từ xa.

  • The company's petty cash policy requires monthly reconciliation and audits of all cash transactions to ensure accuracy.

    Chính sách quản lý quỹ nhỏ của công ty yêu cầu phải đối chiếu và kiểm toán hàng tháng tất cả các giao dịch tiền mặt để đảm bảo tính chính xác.

  • We're currently reviewing our petty cash procedures to streamline them further and enable better expense management.

    Chúng tôi hiện đang xem xét lại các thủ tục quản lý quỹ nhỏ để hợp lý hóa hơn nữa và cho phép quản lý chi phí tốt hơn.