- The cashier just finished cashing up for the day and is about to leave the store.
Nhân viên thu ngân vừa mới tính tiền xong trong ngày và chuẩn bị rời khỏi cửa hàng.
- After a busy morning, the waiter quickly cashied up the breakfast rush.
Sau một buổi sáng bận rộn, người phục vụ đã nhanh chóng tính tiền cho bữa sáng.
- The bank teller counted all the cash floating around in the drawer and eventually cashied up for the day.
Nhân viên ngân hàng đếm toàn bộ số tiền mặt trong ngăn kéo và cuối cùng tính tiền trong ngày.
- The bartender finished her shift by performing the final cash up of the day before locking up.
Người pha chế kết thúc ca làm việc của mình bằng việc tính tiền cuối cùng trong ngày trước khi khóa cửa.
- The store manager conducted a regular cash up exercise, ensuring that all the takings matched up with the sales reports.
Người quản lý cửa hàng tiến hành kiểm kê tiền mặt thường xuyên, đảm bảo rằng mọi khoản thu đều khớp với báo cáo bán hàng.
- The hotel receptionist double-checked all the guest charges and completed the nightly cash up.
Nhân viên lễ tân khách sạn đã kiểm tra lại tất cả các khoản phí của khách và hoàn tất việc thanh toán tiền mặt vào buổi tối.
- As the end of the working week drew near, the supermarket checkout operator completed her final cash up for the week.
Khi tuần làm việc sắp kết thúc, nhân viên thu ngân của siêu thị đã hoàn tất việc tính tiền cuối cùng cho tuần đó.
- The casino supervisor carried out the end of day cash up, ensuring that all the notes and chips were securely locked away.
Người giám sát sòng bạc thực hiện việc thu tiền vào cuối ngày, đảm bảo rằng tất cả các tờ tiền và chip đều được khóa an toàn.
- The restaurant server tallied up the cash float, receipts, and kitchen slips to conduct a routine cash up.
Nhân viên phục vụ nhà hàng đã tính tiền mặt, biên lai và phiếu bếp để thực hiện tính tiền theo thông lệ.
- The tourist attraction admissions clerk carried out her customary cash up, keeping track of the number of visitors and revenue generated.
Nhân viên thu ngân của điểm tham quan du lịch thực hiện việc thu tiền theo thông lệ, theo dõi số lượng du khách và doanh thu tạo ra.