Definition of car

carnoun

xe hơi

/kɑː/

Definition of undefined

The origin of the word "car" can be traced back to the 14th century. It comes from the Old French word "charrette," which referred to a light, horse-drawn vehicle. Over time, the word evolved to "car" and began to refer to a personal mode of transportation, powered by a motor. The first gasoline-powered automobile was invented by Karl Benz in 1886, and the term "car" started to gain popularity. The word was initially used interchangeably with "autocar," but by the early 20th century, "car" had become the dominant term. Today, the word "car" is widely used in most English-speaking countries, and it's often shortened to "auto" in certain contexts. Despite the evolution of the word, the core meaning of "car" remains the same: a motorized vehicle designed to transport people or goods.

Summary
type danh từ
meaningxe ô tô; xe
exampleto go by car: đi bằng ô tô
examplearmoured car: (quân sự) xe bọc thép
exampleamphibious car: (quân sự) xe lội nước
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
examplegoods car: toa chở hàng
meaninggiỏ khí cầu
namespace

a road vehicle with an engine and four wheels that can carry a small number of passengers

một phương tiện giao thông đường bộ có động cơ và bốn bánh có thể chở một số lượng nhỏ hành khách

Example:
  • Paula got into the car and drove off.

    Paula lên xe và lái đi.

  • How did you come?’ ‘By car.’

    Bạn đến đây bằng cách nào?’ ‘Bằng ô tô.’

  • Are you going in the car?

    Bạn đang đi trong xe hơi?

  • Her husband was driving the car at the time of the accident.

    Vào thời điểm xảy ra tai nạn, chồng cô đang lái ô tô.

  • Where can I park the car?

    Tôi có thể đỗ xe ở đâu?

  • There were parked cars on both sides of the road.

    Hai bên đường đều có ô tô đậu.

  • a car driver/manufacturer/dealer

    một người lái xe/nhà sản xuất/đại lý ô tô

  • a car accident/crash

    một vụ tai nạn/tai nạn xe hơi

  • I can't find my car keys.

    Tôi không thể tìm thấy chìa khóa xe của tôi.

Extra examples:
  • He pulled his car over at a small hotel.

    Anh ấy dừng xe ở một khách sạn nhỏ.

  • She swerved her car sharply to the right.

    Cô ấy đột ngột bẻ lái xe sang bên phải.

  • Her car skidded on a patch of ice.

    Xe của cô trượt trên một mảng băng.

  • His car hit a van coming in the opposite direction.

    Xe của anh ta đâm vào một chiếc xe tải đi ngược chiều.

  • I lost control of the car and it spun off the road.

    Tôi bị mất lái và chiếc xe lao ra khỏi đường.

a separate section of a train

một phần riêng biệt của một chuyến tàu

Example:
  • Several cars went off the rails.

    Một số ô tô đã trật khỏi đường ray.

a car on a train of a particular type

một chiếc ô tô trên một loại tàu cụ thể

Example:
  • a sleeping/dining car

    toa ngủ/ăn