Definition of squad car

squad carnoun

xe tuần tra

/ˈskwɒd kɑː(r)//ˈskwɑːd kɑːr/

The term "squad car" originated in the United States in the late 1920s as a way to describe the new patrol vehicles that were being deployed to law enforcement agencies. At that time, police departments were starting to transition from horse-drawn carriages to motorized vehicles in order to respond more quickly to emergencies and cover larger geographic areas. The original police cars were typically repurposed civilian vehicles, but by the late 1920s, manufacturers began producing special vehicles specifically designed for law enforcement use. These vehicles were equipped with features that made them more functional and safer for officers, such as radios, two-way communication systems, and reinforced doors and windows. The word "squad" comes from the police term "squad car", which refers to a group of officers assigned to a specific patrol area. The use of the term "squad car" to describe these vehicles was perhaps a way to emphasize their role in supporting and augmenting the work of law enforcement teams. In short, "squad car" has come to refer to a police vehicle used to transport officers, which is deployed in pairs or in small groups to provide ongoing patrol and support services for a specific geographic area.

namespace
Example:
  • As the police pursued the speeding car through the city, a squad car with flashing lights joined the chase.

    Khi cảnh sát đang truy đuổi chiếc xe đang chạy quá tốc độ khắp thành phố, một xe tuần tra có đèn nhấp nháy đã tham gia vào cuộc truy đuổi.

  • The officer in the squad car radioed for backup and reported the suspect's location to the dispatcher.

    Viên cảnh sát trong xe tuần tra đã gọi điện xin hỗ trợ và báo cáo vị trí của nghi phạm cho người điều phối.

  • The police squad car parked outside the bank as officers prepared to negotiate with the armed robber inside.

    Xe cảnh sát đỗ bên ngoài ngân hàng khi các sĩ quan chuẩn bị đàm phán với tên cướp có vũ trang bên trong.

  • The squad car's loudspeaker crackled as the officer ordered the suspect to exit the car with his hands up.

    Loa của xe tuần tra kêu lạo xạo khi viên cảnh sát ra lệnh cho nghi phạm ra khỏi xe với hai tay giơ lên.

  • The squad car's siren blared as it sped past the red light, sending a shower of sparks flying from the fire hydrant it nearly struck.

    Tiếng còi xe cảnh sát rú lên khi nó chạy qua đèn đỏ, tạo ra một trận mưa tia lửa bắn ra từ vòi cứu hỏa mà nó gần như đâm phải.

  • The squad car pulled over the driver of the damaged car, who was clearly suspected of causing the accident.

    Xe tuần tra đã chặn tài xế của chiếc xe bị hư hỏng lại, người này rõ ràng bị tình nghi gây ra vụ tai nạn.

  • The squad car's searchlight illuminated the dark alley as the officers successfully apprehended the suspected criminal.

    Đèn pha của xe tuần tra chiếu sáng con hẻm tối tăm khi cảnh sát bắt giữ thành công nghi phạm.

  • The squad car's rear camera captured the moment when the suspect surrendered and was taken into custody.

    Camera phía sau xe tuần tra đã ghi lại khoảnh khắc nghi phạm đầu hàng và bị bắt giữ.

  • The squad car's horn honked loudly as it maneuvered its way through the congested traffic.

    Tiếng còi xe cảnh sát rú lên inh ỏi khi nó luồn lách qua dòng xe cộ đông đúc.

  • The squad car's headlights shone brightly as it raced through the empty streets in search of the missing person.

    Đèn pha của xe cảnh sát chiếu sáng rực rỡ khi nó chạy qua những con phố vắng vẻ để tìm kiếm người mất tích.

Related words and phrases

All matches