Definition of motor car

motor carnoun

xe ô tô

/ˈməʊtə kɑː(r)//ˈməʊtər kɑːr/

The term "motor car" was coined in the late 19th century as a way to distinguish self-propelled vehicles from traditional horse-drawn carriages. The word "motor" refers to the internal combustion engine that powers the car, while "car" refers to the passenger compartment, typically enclosed and capable of carrying multiple people. The first gasoline-powered car, developed by German inventor Karl Benz in 1885, was originally called a "motorwagen" or "motor carriage" in its native language. The popularization of the term "motor car" in English can be attributed to pioneering British automotive manufacturer J.D. Spooner, who used it to describe his line of cars produced around the turn of the century. Today, the term "motor car" is less commonly used, with "car" or "auto" being more ubiquitous in everyday speech. However, in some parts of the world, such as the United Kingdom and Ireland, "motor car" is still occasionally used to avoid confusion with other, non-passenger-carrying vehicles that may be referred to as "cars," such as cargo vans or tractors.

namespace
Example:
  • The sleek motor car zoomed past the traffic on the highway, leaving all other vehicles in its dust.

    Chiếc xe hơi bóng loáng phóng vút qua dòng xe cộ trên xa lộ, bỏ lại tất cả những chiếc xe khác phía sau.

  • The vintage motor car attracted a lot of attention as it slowly drove through the town center.

    Chiếc xe cổ thu hút nhiều sự chú ý khi nó từ chạy qua trung tâm thị trấn.

  • The motor car's engine roared to life as the driver stepped on the accelerator.

    Động cơ xe gầm lên khi người lái xe đạp ga.

  • The family's motor car was an elegant sedan with all the latest features, making every ride a comfortable one.

    Chiếc xe của gia đình là một chiếc xe sang trọng với đầy đủ các tính năng mới nhất, mang lại sự thoải mái cho mỗi chuyến đi.

  • The car salesman showed the customer the motor car's safety features, such as airbags and anti-skid brakes.

    Nhân viên bán ô tô giới thiệu cho khách hàng các tính năng an toàn của xe như túi khí và phanh chống trượt.

  • The teenagers cruised the streets in their customized motor cars, blasting music from their speakers.

    Những thiếu niên này lái xe ô tô được thiết kế riêng trên phố, bật nhạc ầm ĩ từ loa.

  • The motor car's advanced navigation system guided the driver to the desired destination without any hassle.

    Hệ thống dẫn đường tiên tiến của ô tô hướng dẫn người lái xe đến đích mong muốn mà không gặp bất kỳ rắc rối nào.

  • The sleek motor car stood out in the sea of cars in the parking lot, catching the attention of passersby.

    Chiếc xe hơi bóng loáng nổi bật giữa biển xe ở bãi đậu xe, thu hút sự chú ý của người qua đường.

  • The wealthy businessman drove his brand-new luxury motor car around the city, showcasing his success.

    Doanh nhân giàu có lái chiếc xe hơi sang trọng mới tinh của mình đi khắp thành phố để phô trương sự thành công.

  • The couple's motor car broke down on the highway, leaving them stranded and frustrated.

    Chiếc xe của cặp đôi này bị hỏng trên đường cao tốc, khiến họ bị mắc kẹt và thất vọng.