a transport system, typically one travelling up and down a mountain, in which cabins are suspended on a continuous moving cable driven by a motor at one end of the route.
một hệ thống vận tải, điển hình là hệ thống đi lên và xuống núi, trong đó các cabin được treo trên một dây cáp chuyển động liên tục được điều khiển bởi một động cơ ở một đầu của tuyến đường.
- The cable car provides a scenic and convenient way to travel between the hilltop town and the valley below.
Cáp treo là phương tiện di chuyển thuận tiện và ngắm cảnh giữa thị trấn trên đỉnh đồi và thung lũng bên dưới.
- Jean and Tom rode the cable car to the summit of the mountain to enjoy the panoramic views of the city.
Jean và Tom đi cáp treo lên đỉnh núi để ngắm toàn cảnh thành phố.
- The cable car operates year-round, making it a reliable mode of transportation for tourists and residents alike.
Tuyến cáp treo hoạt động quanh năm, khiến đây trở thành phương tiện di chuyển đáng tin cậy cho cả khách du lịch và người dân địa phương.
- After a long day of hiking, the family decided to take the cable car back down the mountain instead of walking.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, gia đình quyết định đi cáp treo xuống núi thay vì đi bộ.
- The cable car is a popular attraction in this mountain resort, with its glass-walled cabins offering breathtaking views of the snow-capped peaks.
Cáp treo là điểm tham quan phổ biến ở khu nghỉ dưỡng trên núi này, với các cabin có tường kính mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra những đỉnh núi phủ tuyết.
a carriage on a cable railway.
một toa xe trên một đường sắt cáp.