- The car park behind the mall was crowded with vehicles on weekends.
Bãi đậu xe phía sau trung tâm thương mại đông nghẹt xe vào những ngày cuối tuần.
- Please park your car in the designated area of the car park.
Vui lòng đỗ xe ở khu vực được chỉ định của bãi đỗ xe.
- I prefer to park my car in the underground car park for convenience.
Tôi thích đỗ xe ở bãi đỗ xe ngầm vì thuận tiện.
- The car park for the concert hall was full, and we had to circle around several times before finding a spot.
Bãi đậu xe của phòng hòa nhạc đã đầy và chúng tôi phải đi vòng quanh nhiều lần mới tìm được chỗ đậu.
- The security guards in the car park are patrolling constantly to ensure a safe environment.
Đội bảo vệ bãi đậu xe liên tục tuần tra để đảm bảo môi trường an toàn.
- The car park near the train station has ample space for buses as well.
Bãi đậu xe gần ga tàu cũng có đủ chỗ cho xe buýt.
- Some car parks charge an entry fee, while others are free.
Một số bãi đỗ xe tính phí vào cửa, trong khi một số khác thì miễn phí.
- We noticed broken glass in the car park and informed the authorities immediately.
Chúng tôi nhận thấy có mảnh kính vỡ ở bãi đậu xe và đã thông báo ngay cho chính quyền.
- The car park lights were switched off at midnight, making it difficult to navigate.
Đèn bãi đậu xe đã tắt lúc nửa đêm, gây khó khăn cho việc di chuyển.
- The car park can accommodate up to 00 cars at a time.
Bãi đậu xe có thể chứa tới 00 xe cùng một lúc.