Definition of calculator

calculatornoun

máy tính (toán)

/ˈkalkjʊleɪtə/

Definition of undefined

The word "calculator" has roots in Latin. It comes from the word "calculus," meaning "small stone" or "pebble." In ancient times, people used small stones to count and perform calculations. Over time, "calculus" evolved into "calculator," initially referring to a person who performs calculations. As mechanical and electronic devices for calculation emerged, the term "calculator" shifted to refer to those machines as well.

Summary
type danh từ
meaningngười tính
meaningmáy tính
typeDefault_cw
meaning(Tech) máy tính [cơ khí, điện tử]
namespace
Example:
  • I just used my calculator to calculate the tip for our dinner.

    Tôi vừa dùng máy tính để tính tiền boa cho bữa tối của chúng tôi.

  • In math class today, we learned how to use a scientific calculator to find square roots.

    Trong giờ toán hôm nay, chúng ta đã học cách sử dụng máy tính bỏ túi để tìm căn bậc hai.

  • The calculator displayed the answer with four decimal places.

    Máy tính hiển thị câu trả lời với bốn chữ số thập phân.

  • Her calculator malfunctioned during the math test, causing her to lose points.

    Máy tính của cô ấy bị trục trặc trong bài kiểm tra toán, khiến cô ấy bị mất điểm.

  • The pocket calculator proved to be a useful tool for quick calculations.

    Máy tính bỏ túi tỏ ra là một công cụ hữu ích cho việc tính toán nhanh.

  • The calculator's keypad was Response programming, making it easy to input formulas.

    Bàn phím của máy tính được lập trình theo kiểu Response, giúp việc nhập công thức trở nên dễ dàng.

  • The calculations for this project would require a financial calculator with an amortization schedule feature.

    Để tính toán cho dự án này, cần có máy tính tài chính có tính năng lập lịch khấu hao.

  • The teacher recommended downloading a graphing calculator app for extra practice on graphing functions.

    Giáo viên đề xuất tải xuống ứng dụng máy tính đồ thị để thực hành thêm về vẽ đồ thị hàm số.

  • The business owner utilized her calculator's currency converter to translate prices for international transactions.

    Chủ doanh nghiệp sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ của máy tính để chuyển đổi giá cho các giao dịch quốc tế.

  • The calculator had a wide range of features, from basic arithmetic operations to complex trigonometric functions.

    Máy tính này có nhiều tính năng, từ các phép tính số học cơ bản đến các hàm lượng giác phức tạp.