Definition of computation

computationnoun

tính toán

/ˌkɒmpjuˈteɪʃn//ˌkɑːmpjuˈteɪʃn/

The word "computation" has its roots in the Latin "computare," which means "to count" or "to calculate." This Latin term is a combination of "com," meaning "together," and "putare," meaning "to count." In the 15th century, the term "computation" emerged in Middle English, referring to the act of counting or reckoning, particularly in accounting and mathematics. Over time, the meaning of "computation" expanded to include any mental or mechanical process of obtaining a result by combining numbers, measuring quantities, or performing mental arithmetic. Today, the term "computation" extends to include computational processes, algorithms, and data analysis, encompassing a broad range of activities and applications in various fields, including computer science, mathematics, and engineering.

Summary
type danh từ
meaningsự tính toán, sự ước tính
exampleat the lowest computation: theo sự ước tính thấp nhất
typeDefault_cw
meaning(Tech) tính toán, kế toán; kỹ thuật tính toán
namespace
Example:
  • The computer's complex computations accurately predicted the outcome of the scientific experiment.

    Khả năng tính toán phức tạp của máy tính đã dự đoán chính xác kết quả của thí nghiệm khoa học.

  • The student aced the computation section of the math test with ease.

    Học sinh này đã dễ dàng vượt qua phần tính toán của bài kiểm tra toán.

  • The calculator's computation speed made solving the complex equations a breeze.

    Tốc độ tính toán của máy tính giúp giải các phương trình phức tạp một cách dễ dàng.

  • The time it takes for the computer to complete a series of computations has significantly improved with the latest software update.

    Thời gian để máy tính hoàn thành một loạt phép tính đã được cải thiện đáng kể với bản cập nhật phần mềm mới nhất.

  • The accounting software's computations for the quarterly taxes was double-checked by the accountant to prevent any errors.

    Kế toán viên đã kiểm tra lại các tính toán của phần mềm kế toán về thuế hàng quý để tránh mọi lỗi.

  • The computation of the mortgage payment takes into account the interest rate and length of the loan.

    Việc tính toán khoản thanh toán thế chấp sẽ tính đến lãi suất và thời hạn vay.

  • The weather forecast relies heavily on intricate computations of various atmospheric factors.

    Dự báo thời tiết phụ thuộc rất nhiều vào các tính toán phức tạp của nhiều yếu tố khí quyển khác nhau.

  • The electric company's computing system determines the amount owed by subtracting the consumption over the past month from the total bill.

    Hệ thống máy tính của công ty điện lực xác định số tiền phải trả bằng cách trừ lượng điện tiêu thụ trong tháng trước khỏi tổng hóa đơn.

  • The manufacturing process is based on accurate computations and precise measurements.

    Quá trình sản xuất dựa trên những tính toán và phép đo chính xác.

  • The biologist's computation of the population's growth rate is critical in determining the species' conservation status.

    Việc tính toán tốc độ tăng trưởng của quần thể của nhà sinh vật học có vai trò quan trọng trong việc xác định tình trạng bảo tồn của loài.