unintentionally; by chance
ngoài ý muốn; tình cờ
- she didn't get where she is today by accident
cô ấy đã không đến được vị trí của ngày hôm nay một cách tình cờ
- nomadic hunters probably ended up on the new continent by accident
những người thợ săn du mục có lẽ đã tình cờ đến lục địa mới
- She spilled wine on her white shirt by accident during dinner.
Cô ấy vô tình làm đổ rượu lên chiếc áo sơ mi trắng của mình trong bữa tối.
- The train conductor apologized for boarding passengers in the wrong direction by accident.
Người soát vé tàu đã xin lỗi vì đã vô tình đưa hành khách lên nhầm hướng.
- He accidentally deleted important files from his computer and panicked when he realized his mistake.
Anh ấy vô tình xóa các tập tin quan trọng khỏi máy tính và hoảng sợ khi nhận ra lỗi của mình.
- The student wrote the wrong answer on the final exam by accident.
Học sinh này đã vô tình viết sai đáp án trong bài kiểm tra cuối kỳ.
- The astronaut floated away from the space station by accident during a spacewalk.
Phi hành gia đã vô tình trôi ra khỏi trạm vũ trụ trong khi đi bộ ngoài không gian.
- The chef added too much salt to the soup by accident, making it inedibly salty.
Đầu bếp đã vô tình cho quá nhiều muối vào súp, khiến cho món súp trở nên mặn đến mức không thể ăn được.
- The mayor confused the names of two streets, resulting in a major traffic jam by accident.
Thị trưởng đã nhầm lẫn tên của hai con phố, vô tình gây ra vụ tắc đường nghiêm trọng.
- The pregnant woman went into labor three weeks before the due date by accident.
Người phụ nữ mang thai đã chuyển dạ sớm hơn dự kiến ba tuần do tai nạn.