rủi ro
/ˈmɪshæp//ˈmɪshæp/"Mishap" is a blend of two Old English words: "mis" meaning "wrong" or "bad," and "hap" meaning "luck" or "fortune." The word "hap" itself is rooted in the Proto-Germanic word "hapō," meaning "chance" or "fate." So, "mishap" literally translates to "bad luck" or "bad fortune," making it a fitting term for an unfortunate or unexpected event.
Sau khi làm mất chìa khóa trong mưa, tai nạn của Jane đã khiến cô đến muộn nửa tiếng cho buổi phỏng vấn xin việc.
Trong chuyến đi bộ đường dài, nhóm đã gặp phải một loạt sự cố khi bị lạc đường, hết nước và gặp phải một cơn bão bất ngờ.
Sự cố của người thợ làm bánh khi đong lượng đường đã khiến cho mẻ bánh nướng nhỏ này quá ngọt không thể bán được.
Hệ thống phanh của xe đột nhiên hỏng, gây ra tai nạn kinh hoàng cho tài xế và hành khách.
Sai lầm của đầu bếp khi để cửa lò mở đã khiến món ăn bị chín quá, hỏng hoàn toàn.
Sự cố quên lời bài hát giữa chừng của ca sĩ khiến khán giả im lặng một cách ngượng ngùng.
Sự cố mang nhầm sách giáo khoa đến lớp của học sinh đã gây ra khoảnh khắc ngượng ngùng cho cả học sinh và giáo viên.
Sự cố vấp ngã của vận động viên trong cuộc đua đã tạo cơ hội cho các đối thủ khác vượt lên và giành chiến thắng.
Lỗi của lập trình viên khi viết mã đã khiến hệ thống bị sập, dẫn đến mất dữ liệu và thời gian.
Sự cố nhầm lẫn màu sắc của người họa sĩ đã tạo ra một kiệt tác ngoài mong đợi và không như mong đợi.