Definition of butchery

butcherynoun

đồ bán thịt

/ˈbʊtʃəri//ˈbʊtʃəri/

The word "butchery" has its roots in Old French, where it was spelled "boucherie". This term referred to a slaughterhouse or a place where meat was cut up and sold. The word itself is derived from the Old French word "buche", meaning "flesh" or "meat", and the suffix "-erie", which indicates a place or location. The term "butchery" has been used in the English language since the 14th century to describe the act of cutting up and preparing raw meat for consumption. Over time, the term has also come to describe the act of committing violent or brutal acts, such as the butchery of war or the butchery of a crime scene. Today, the term "butchery" is used more broadly to describe any situation where violence or brutality is inflicted on others, often with a sense of shock and horror.

Summary
type danh từ
meaninglò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)
examplebutchery trade: nghề bán thịt
meaningsự giết chóc, sự tàn sát
type định ngữ
meaning(thuộc) nghề bán thịt
examplebutchery trade: nghề bán thịt
namespace

cruel, violent and unnecessary killing

giết chóc tàn nhẫn, bạo lực và không cần thiết

Example:
  • When are they going to put an end to this butchery?

    Khi nào họ mới chấm dứt nạn tàn sát này?

  • The slaughterhouse was a scene of rampant butchery as dozens of cows and pigs lay lifeless on the bloodstained floor.

    Lò mổ là cảnh tượng tàn sát tràn lan khi hàng chục con bò và lợn nằm bất động trên sàn nhà đẫm máu.

  • The butcher expertly sliced through the meat, each cut revealing the shocking brutality of the butchery.

    Người bán thịt khéo léo thái thịt, mỗi đường cắt đều cho thấy sự tàn bạo kinh hoàng của nghề giết mổ.

  • The sight of the carcasses piled high on glistening hooks made my stomach turn, a testament to the gruesome workings of the butchery.

    Cảnh tượng xác động vật chất cao trên những chiếc móc sáng bóng khiến tôi thấy khó chịu, chứng tỏ mức độ tàn bạo của lò mổ.

  • The sound of the cleavers smacking against bone was a disturbingly rhythmic beat, an ode to the horrors of butchery.

    Âm thanh của con dao chặt vào xương tạo nên nhịp điệu khó chịu, như một lời ca ngợi về sự kinh hoàng của nghề giết mổ.

the work of preparing meat to be sold

công việc chuẩn bị thịt để bán