Definition of abattoir

abattoirnoun

lò mổ

/ˈæbətwɑː(r)//ˈæbətwɑːr/

The word "abattoir" originated from the French language. It comes from the Old French word "abaturium," which is derived from the Latin words "abatere," meaning "to slaughter" or "to slay," and "atorium," meaning "place" or "location." In the 15th century, the term "abattoir" referred to a slaughtering house or a place where animals were killed for food. Over time, the term evolved to specifically refer to a specialized facility or building where animals are humanely killed and processed for consumption. Today, the word "abattoir" is widely used in English-speaking countries, particularly in the meat industry, to describe a slaughterhouse or a facility that processes animal products for human consumption.

Summary
type danh từ
meaninglò mổ, lò sát sinh
namespace
Example:
  • The slaughterhouse, also known as an abattoir, processed over 1,000 animals a day.

    Lò mổ, còn được gọi là lò giết mổ, xử lý hơn 1.000 con vật mỗi ngày.

  • The smell of the abattoir wafted through the neighborhood, causing isles of flies to swarm around the area.

    Mùi hôi từ lò mổ lan tỏa khắp khu phố, khiến ruồi bu đầy khu vực.

  • The prime minister's decision to invest in more abattoirs resulted in a significant boost to the country's economy.

    Quyết định đầu tư vào nhiều lò giết mổ hơn của thủ tướng đã thúc đẩy đáng kể nền kinh tế của đất nước.

  • The abattoir's workers labored tirelessly from dawn to dusk, ensuring that the slaughtering process went smoothly.

    Những công nhân lò mổ làm việc không biết mệt mỏi từ sáng đến tối để đảm bảo quá trình giết mổ diễn ra suôn sẻ.

  • Due to safety concerns, the health inspector ordered the abattoir to close immediately, following multiple breaches of hygiene laws.

    Do lo ngại về an toàn, thanh tra y tế đã ra lệnh đóng cửa lò mổ ngay lập tức sau nhiều lần vi phạm luật vệ sinh.

  • The abattoir's waste disposal facilities were of utmost importance to prevent any potential ecological hazards.

    Các cơ sở xử lý chất thải của lò mổ có tầm quan trọng tối đa để ngăn ngừa mọi mối nguy hại sinh thái tiềm ẩn.

  • Despite increased demand, the abattoir struggled to keep up, leading to meat shortages and an agricultural crisis.

    Mặc dù nhu cầu tăng cao, lò mổ vẫn phải vật lộn để đáp ứng, dẫn đến tình trạng thiếu thịt và khủng hoảng nông nghiệp.

  • The abattoir's machinery was state-of-the-art, ensuring that the animals were processed in the most efficient and humane way possible.

    Máy móc của lò mổ rất hiện đại, đảm bảo rằng động vật được xử lý theo cách hiệu quả và nhân đạo nhất có thể.

  • The veterinarian at the abattoir rigorously examined each animal before slaughter, ensuring that they were fit for human consumption.

    Bác sĩ thú y tại lò mổ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng từng con vật trước khi giết mổ, đảm bảo chúng đủ tiêu chuẩn để làm thực phẩm cho con người.

  • As a vegan, seeing the inside of an abattoir filled the protagonist with revulsion and sparked a conversation surrounding animal rights.

    Là một người ăn chay, việc chứng kiến ​​bên trong lò mổ khiến nhân vật chính cảm thấy ghê tởm và dấy lên cuộc trò chuyện về quyền động vật.

Related words and phrases

All matches