Definition of burton

burtonnoun

Burton là gì?

/ˈbɜːtn//ˈbɜːrtn/

The word "Burton" is an Old English place name that dates back to the Anglo-Saxon times. It is believed to have originated from two Old English words: "burg" and "tūn". "Burg" meant fort or stronghold, while "tūn" referred to a settlement or farmstead. Therefore, "Burton" literally translates to "farmstead with a fort" or "stronghold settlement". The name was given to several places in England, including Burton upon Trent, a town located in the east midlands region. The town's name, therefore, denotes a settlement with a fort or stronghold situated near a tributary of the River Trent, called the Trent. The fort, which likely played an important role in defending the area during the Anglo-Saxon times, has not survived to the present day, but the town's name remains a reminder of its rich historical heritage.

Summary
typeDefault_cw
meaningthành ngữ
namespace
Example:
  • Michael Burton, the legendary actor, delivered an exceptional performance in the recent stage play.

    Michael Burton, nam diễn viên huyền thoại, đã có màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch sân khấu gần đây.

  • The director chose Burton's classic movie as the theme for the annual film festival.

    Đạo diễn đã chọn bộ phim kinh điển của Burton làm chủ đề cho liên hoan phim thường niên.

  • After Burton's impressive presentation, the audience was left in awe of his speaking skills.

    Sau bài thuyết trình ấn tượng của Burton, khán giả đều vô cùng kinh ngạc trước kỹ năng diễn thuyết của ông.

  • The company named Burton as the CEO due to his remarkable leadership qualities.

    Công ty đã bổ nhiệm Burton làm CEO vì ông có phẩm chất lãnh đạo đáng chú ý.

  • Burton, the renowned athlete, broke a world record in the athletic competition.

    Burton, vận động viên nổi tiếng, đã phá kỷ lục thế giới trong cuộc thi điền kinh.

  • The author's masterpiece, "Burton's Secret," became a bestseller and received critical acclaim.

    Kiệt tác của tác giả, "Bí mật của Burton", đã trở thành cuốn sách bán chạy nhất và nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • Burton's natural talent for painting was apparent in his latest art exhibition.

    Tài năng hội họa thiên bẩm của Burton đã được bộc lộ rõ ​​trong triển lãm nghệ thuật mới nhất của ông.

  • The school principal commended Burton's excellent academic record at the prize-giving ceremony.

    Hiệu trưởng nhà trường đã khen ngợi thành tích học tập xuất sắc của Burton tại buổi lễ trao giải.

  • The restaurant owner renamed the menu item, "Burton's Delight," in honor of the famous chef.

    Chủ nhà hàng đổi tên món ăn trong thực đơn thành "Burton's Delight" để vinh danh vị đầu bếp nổi tiếng.

  • Burton's dedication to his craft earned him the prestigious award for excellence in his industry.

    Sự tận tâm của Burton với nghề đã mang về cho ông giải thưởng danh giá cho sự xuất sắc trong ngành.

Idioms

gone for a burton
(old-fashioned, British English, informal)lost or destroyed