Definition of brighten

brightenverb

Bừng sáng

/ˈbraɪtn//ˈbraɪtn/

The word "brighten" has its roots in Old English. The verb "brighten" comes from the Old English word "brīhtan", which means "to make bright" or "to shine". This word is derived from the Proto-Germanic word "*brēhtiz", which is also the source of the Modern English word "bright". In Old English, "brīhtan" was used to describe making something shiny or radiant, such as cleaning or polishing metal surfaces or making fire burn more brightly. Over time, the meaning of the word expanded to include making something more cheerful or optimistic, such as brightening one's mood or outlook. Today, "brighten" is used in a variety of contexts, including both literal and figurative senses, such as brightening a room with lighting or brightening one's day with a positive event. Despite its evolution, the core meaning of the word remains tied to the idea of making something more radiant or shining.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh
exampleto sky is brightening: trời đang hừng sáng
exampleto brighten someone's face: làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên
meaninglàm sung sướng, làm vui tươi
exampleto brighten the life of the people: làm cho đời sống của nhân dân sung sướng
meaningđánh bóng (đồ đồng)
type nội động từ
meaningbừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên
exampleto sky is brightening: trời đang hừng sáng
exampleto brighten someone's face: làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên
meaningvui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)
exampleto brighten the life of the people: làm cho đời sống của nhân dân sung sướng
namespace

to become or make something lighter or brighter in colour

trở thành hoặc làm cho cái gì đó có màu nhạt hơn hoặc sáng hơn

Example:
  • In the distance, the sky was beginning to brighten.

    Ở phía xa, bầu trời đã bắt đầu sáng dần.

  • a shampoo to brighten and condition your hair

    dầu gội để làm sáng và dưỡng tóc của bạn

  • The morning sunshine brightened the room.

    Ánh nắng buổi sáng làm bừng sáng căn phòng.

to become, feel or look happier; to make somebody look happier

trở nên, cảm thấy hoặc trông hạnh phúc hơn; để làm cho ai đó trông hạnh phúc hơn

Example:
  • Her eyes brightened.

    Đôi mắt cô sáng lên.

  • He brightened up at their words of encouragement.

    Anh vui lên trước những lời động viên của họ.

  • A smile brightened her face.

    Một nụ cười làm khuôn mặt cô bừng sáng.

Extra examples:
  • She brightened up a little at the thought of the cruise.

    Cô vui lên một chút khi nghĩ đến chuyến du ngoạn.

  • Their rather heavy faces brightened visibly.

    Khuôn mặt khá nặng nề của họ sáng lên rõ rệt.

to become or make something become more pleasant; to bring hope

trở thành hoặc làm cho cái gì đó trở nên dễ chịu hơn; mang lại hy vọng

Example:
  • A personal letter will usually brighten up a person's day.

    Một lá thư cá nhân thường sẽ làm một ngày của một người tươi sáng hơn.

to make something look more brightly coloured and attractive

làm cho cái gì đó trông có màu sắc rực rỡ và hấp dẫn hơn

Example:
  • Fresh flowers will brighten up any room in the house.

    Hoa tươi sẽ làm bừng sáng bất kỳ căn phòng nào trong nhà.

to improve and become brighter

để cải thiện và trở nên tươi sáng hơn

Example:
  • According to the forecast, it should brighten up later.

    Theo dự báo, sau này trời sẽ sáng hơn.