Definition of exhilarate

exhilarateverb

phấn khởi

/ɪɡˈzɪləreɪt//ɪɡˈzɪləreɪt/

The word "exhilarate" originated in the late 16th century from the Latin word "exhilarāre," meaning "to cheer up" or "to make joyful." Its direct ancestor in English is the Middle English word "elaten," which meant "to lift up" or "to exalt." The word "exhilarate" has found its way into modern English, thanks to the Old French, who adapted the Latin word into "exhilarer" during the Middle Ages. This French version of the Latin word entered the English language through Anglo-Norman French, an intermediate French dialect spoken in medieval England. Over time, the meaning of the word "exhilarate" has evolved to encompass a broader range of emotions, including feelings of excitement, utter joy, and a sense of being filled with life. The Oxford English Dictionary defines "exhilarate" as: "To fill with exhilaration; to make cheerful and full of pleasant excitement or animation (chiefly of the mind or feelings); to elate." In summary, the word "exhilarate" can be traced back to its Latin roots, and its meaning has expanded to represent a feeling of jubilation and cheerfulness amid life's pleasurable experiences.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm vui vẻ, làm hồ hởi
namespace
Example:
  • The adrenaline rush of skydiving left me feeling completely exhilarated.

    Cảm giác phấn khích khi nhảy dù khiến tôi cảm thấy vô cùng phấn khích.

  • Hiking through the mountains left me feeling exhilarated by the stunning views and crisp, fresh air.

    Đi bộ đường dài qua những ngọn núi khiến tôi cảm thấy phấn khích trước quang cảnh tuyệt đẹp và không khí trong lành, mát mẻ.

  • The thrill of winning the race left me feeling completely exhilarated.

    Cảm giác phấn khích khi chiến thắng cuộc đua khiến tôi cảm thấy vô cùng phấn khích.

  • Watching my favorite band perform live left me feeling exhilarated by the energy and passion in their music.

    Khi xem ban nhạc yêu thích của tôi biểu diễn trực tiếp, tôi cảm thấy phấn khích bởi năng lượng và niềm đam mê trong âm nhạc của họ.

  • Jumping into the cool, clear waters of the ocean left me feeling exhilarated and invigorated.

    Nhảy vào làn nước biển trong xanh mát lạnh khiến tôi cảm thấy phấn chấn và tràn đầy sức sống.

  • The sight of a beautiful sunrise or sunset is enough to leave me feeling completely exhilarated.

    Cảnh tượng bình minh hay hoàng hôn tuyệt đẹp đủ khiến tôi cảm thấy vô cùng phấn khích.

  • The feeling of success after accomplishing a challenging task left me feeling completely exhilarated.

    Cảm giác thành công sau khi hoàn thành một nhiệm vụ đầy thử thách khiến tôi cảm thấy vô cùng phấn khích.

  • Watching my child take their first steps left me feeling completely exhilarated with pride and joy.

    Nhìn con chập chững những bước đi đầu tiên khiến tôi cảm thấy vô cùng tự hào và vui sướng.

  • Riding a rollercoaster, with its twists, turns and drops, leaves me feeling completely exhilarated.

    Cảm giác ngồi tàu lượn siêu tốc với những đường cong, vòng cung và độ dốc khiến tôi cảm thấy vô cùng phấn khích.

  • The feeling of peaceful calm that comes after a long day of work leaves me feeling completely exhilarated and rejuvenated.

    Cảm giác bình yên đến sau một ngày dài làm việc khiến tôi cảm thấy hoàn toàn phấn chấn và trẻ hóa.