Definition of uplift

upliftnoun

nâng cao

/ˈʌplɪft//ˈʌplɪft/

"Uplift" comes from the Middle English word "upliften," a combination of "up" and "lift." "Up" signifies movement in an upward direction, while "lift" refers to raising something. The word's origin dates back to the Old English period, with "up" evolving from "upp" and "lift" from "lyftan." Over time, "upliften" transitioned into "uplift," and its meaning expanded to encompass concepts of emotional elevation, improvement, and moral progress.

Summary
type danh từ
meaningsự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên
meaningsự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
meaningyếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy
type ngoại động từ
meaningnâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên
meaningnâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
namespace

the fact of something being raised or of something increasing

thực tế của một cái gì đó được nâng lên hoặc của một cái gì đó tăng lên

Example:
  • an uplift in sales

    sự gia tăng doanh số bán hàng

  • an uplift bra (= that raises the breasts)

    một chiếc áo ngực nâng (= làm nâng ngực)

a feeling of hope and happiness

một cảm giác hy vọng và hạnh phúc

Example:
  • The news gave them a much needed uplift.

    Tin tức đã mang lại cho họ sự phấn chấn rất cần thiết.

the process or result of land being moved to a higher level by movements inside the earth

quá trình hoặc kết quả của việc đất được chuyển lên mức cao hơn bởi các chuyển động bên trong trái đất

Related words and phrases

All matches