Definition of boo word

boo wordnoun

từ boo

/ˈbuː wɜːd//ˈbuː wɜːrd/

The term "boo word" refers to a spoken or written word that is found to be unpleasant, scary, or taboo, usually due to its pronunciation, meaning, or cultural significance. The origin of this phrase can be traced back to the early 20th century, when it was commonly used by mothers and caregivers to describe words that they didn't want young children to say or hear. The exact reasons behind the creation of the term "boo word" are not entirely clear, but it's believed that the word "boo" itself played a role. In some dialects, "boo" is used as an interjection to express disapproval or to frighten children, for example, in the traditional Halloween greeting, "Boo!" Another possible explanation is that "boo word" originated from the British nursery rhyme "Humpty Dumpty," in which the second line goes, "Had a great fall, / Four-and-twenty kings / Couldn't put Humpty together again." The phrase "boo-boo" wasn't originally included in the rhyme but started appearing in children's books and nursery rhymes in the early 1900s, possibly as a sound that soothed children when they fell and hurt themselves. Regardless of its origins, the usage of "boo word" has expanded beyond children's language and has become a part of popular culture, often used to describe swear words, slang terms, and taboo subjects. The term is now widely recognized, and its use has been integrated into various forms of media, including books, movies, and video games, often as a way to mark boundaries between what is considered appropriate and what is not.

namespace
Example:
  • I accidentally yelled "boo!" during the silent movie, much to the amusement of the other viewers.

    Tôi vô tình hét lên "boo!" trong lúc xem phim câm, khiến những người xem khác thấy thích thú.

  • The little sister jumped out from behind the curtains and yelled "boo!", making her older brother scream in terror.

    Cô em gái nhảy ra từ sau tấm rèm và hét lên "boo!", khiến anh trai cô hét lên vì sợ hãi.

  • The haunted house attraction in the amusement park had plenty of "boo!" moments that sent chills down visitors' spines.

    Ngôi nhà ma ám trong công viên giải trí có rất nhiều khoảnh khắc "buồn cười!" khiến du khách phải rùng mình.

  • The theater performer shouted "boo!" as part of his dramatic gesture, surprising the audience.

    Nghệ sĩ sân khấu hét lên "boo!" như một phần trong hành động kịch tính của mình, khiến khán giả ngạc nhiên.

  • The little girl dressed up as a ghost for Halloween, poised to say "boo!" and jump out at any unsuspecting passerby.

    Cô bé hóa trang thành ma vào dịp Halloween, sẵn sàng hét "hú!" và nhảy ra tấn công bất kỳ người qua đường nào không hề hay biết.

  • The group of teenagers played a prank on their friend by hiding and yelling "boo!" as he walked by.

    Nhóm thanh thiếu niên đã chơi khăm bạn mình bằng cách trốn và hét lên "boo!" khi anh ta đi ngang qua.

  • The scaredy-cat slid down the indoor water slide with wide eyes, nervously anticipating the "boo!" moment right before the big drop.

    Chú mèo nhát gan trượt xuống cầu trượt nước trong nhà với đôi mắt mở to, hồi hộp chờ đợi khoảnh khắc "bùm!" ngay trước khi rơi xuống.

  • The young fitness instructor led her students through a series of scary exercises, aptly ending each one with a loud "boo!"

    Cô giáo thể dục trẻ tuổi đã hướng dẫn học viên của mình thực hiện một loạt các bài tập đáng sợ, và kết thúc mỗi bài bằng tiếng "boo!" thật to.

  • The excited birthday party guests played a lively game of "Boo! Ghost" where they ran around shouting "boo!" and trying to tag others.

    Những vị khách dự tiệc sinh nhật hào hứng đã chơi trò chơi "Boo! Ghost" sôi động, họ chạy xung quanh và hét lớn "boo!" và cố gắng chạm vào những người khác.

  • The neighborhood pumpkin carving competition awarded bonus points to creatively placed "boo!" signs in addition to the spookiest designs.

    Cuộc thi khắc bí ngô ở khu phố sẽ trao điểm thưởng cho những biển báo "boo!" được đặt sáng tạo ngoài những thiết kế ma quái nhất.