a bomb that can be set to explode at a particular time
một quả bom có thể được cài đặt để phát nổ vào một thời điểm cụ thể
a situation that is likely to cause serious problems in the future
một tình huống có khả năng gây ra những vấn đề nghiêm trọng trong tương lai
- Rising unemployment is a political time bomb for the government.
Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng là một quả bom chính trị hẹn giờ đối với chính phủ.
- He described global warming as ‘an environmental time bomb ticking away’.
Ông mô tả hiện tượng nóng lên toàn cầu giống như "một quả bom hẹn giờ về môi trường đang tích tắc nổ".