Definition of ordnance

ordnancenoun

ban hành

/ˈɔːdnəns//ˈɔːrdnəns/

The word "ordnance" originates from the Middle French "arNDance," which derived from the Middle Latin "ordonnācia" or the late Latin " ordināciō." In ancient Rome, the term ordināciō referred to a set of laws, drafted by a magistrate, that addressed specific concerns or emergencies. In this sense, ordināciō was an alternative to continuously adapting existing laws, making it a form of 'ordering' or arranging of matters as required. By the 14th century, the French word arNDANCE had come to mean "arrangements for war," particularly referring to weapons and weapons systems. However, during this time, war material was a royal prerogative, and it was the monarch's duty to arrange (ordonnance) the technological and strategic aspects of warfare. Consequently, the word "ordonnance" explicitly related to the management and administration of military affairs and war-machinery, a meaning that extended into the English language in the 16th century. Currently, ordnance denotes any military equipment or store items, excluding small arms, ammunition, and explosives, classified by NATO as 'large weapons,' such as artillery, rockets, missiles, tanks, and ships.

Summary
type danh từ
meaningpháo, súng lớn
meaningban quân nhu, ban hậu cần
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng ống đạn dược
namespace

large guns on wheels

súng lớn trên bánh xe

Example:
  • The enemy's ordnance posed a significant threat to our soldiers, so we carefully planned a strategy to minimize its impact.

    Vũ khí của kẻ thù gây ra mối đe dọa đáng kể cho binh lính của chúng tôi, vì vậy chúng tôi đã cẩn thận lập kế hoạch chiến lược để giảm thiểu tác động của nó.

  • The military base's ordnance storage area was secured after reports of a potential security breach.

    Khu vực lưu trữ vũ khí của căn cứ quân sự đã được bảo vệ sau khi có báo cáo về nguy cơ vi phạm an ninh.

  • Following the battle, we carried out a thorough search of the surrounding area to ensure we had located all the enemy's ordnance.

    Sau trận chiến, chúng tôi tiến hành tìm kiếm kỹ lưỡng khu vực xung quanh để đảm bảo tìm thấy toàn bộ vũ khí của địch.

  • Our officers inspected the ordnance regularly to ensure that it was in good condition and ready for use when required.

    Các sĩ quan của chúng tôi thường xuyên kiểm tra vũ khí để đảm bảo chúng ở trong tình trạng tốt và sẵn sàng sử dụng khi cần thiết.

  • The discovery of unexploded ordnance during a construction project led to its postponement until it could be safely removed.

    Việc phát hiện ra vật liệu chưa nổ trong quá trình xây dựng đã khiến dự án phải hoãn lại cho đến khi có thể di dời an toàn.

Related words and phrases

military supplies and materials

vật tư, vật liệu quân sự

Example:
  • an ordnance depot

    một kho vũ khí

Related words and phrases