xin ơn
/bɪˈspiːk//bɪˈspiːk/The word "bespeak" has a fascinating history! It originated in the 14th century from the Old English words "be" (meaning "on behalf of" or "in the service of") and "speken" (meaning "to speak"). Initially, "bespeak" meant "to speak for someone or something" or "to act on behalf of". Over time, its meaning evolved to encompass notions of commission, appointment, or assignment. By the 16th century, "bespeak" began to take on a sense of pre-arrangement or undertaking, implying a commitment or agreement. For instance, someone might bespeak a service or a ceremony, effectively reserving it for a specific occasion. Today, "bespeak" is still used to convey a sense of pre-arrangement, commission, or assignment, adding a touch of antiquated elegance to our modern vocabulary!
Không khí mùa thu trong lành báo hiệu mùa đông sắp tới.
Mùi thơm thoang thoảng của bánh mì nướng trong không khí cho thấy sự hiện diện của một tiệm bánh gần đó.
Tiếng chuông nhà thờ ngân vang từ xa báo hiệu thời điểm trong ngày.
Mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh thể hiện kinh nghiệm và sự khôn ngoan của họ trong lĩnh vực này.
Cảnh tượng trăng tròn nhô lên trên bầu trời báo hiệu màn đêm đang tới gần.
Mùi đất nông nghiệp trong không khí cho thấy công việc của người nông dân không bao giờ kết thúc.
Tiếng lá xào xạc dưới chân báo hiệu sự hiện diện của một con nhím không tai đang ẩn núp gần đó.
Tiếng cười vang vọng cho thấy chắc hẳn có một nhóm người ở gần đó đang tụ tập.
Ánh sáng cuối cùng của mặt trời trên bầu trời báo hiệu bóng tối sắp đến và ngày cuối cùng.
Mùi thơm của thức ăn ngon lan tỏa khắp nhà thể hiện tình yêu nấu nướng và cùng nhau chia sẻ bữa ăn của gia đình.