Besmirch
/bɪˈsmɜːtʃ//bɪˈsmɜːrtʃ/"Besmirch" originates from the Old French word "besmirchier," meaning "to soil, to stain." This word itself comes from "esmercier," meaning "to smear," which is derived from the Latin "ad macerare," meaning "to soften" or "to soak." The connection between "softening" and "staining" likely arose from the process of using mud or water to dirty something. So, "besmirch" traces its roots back to the idea of making something dirty, physically or figuratively, through soaking or smearing.
Thượng nghị sĩ cáo buộc đối thủ chính trị của mình đã bôi nhọ danh dự của ông bằng những lời buộc tội sai sự thật.
Những đánh giá tiêu cực trên trang web đang cố gắng làm hoen ố danh tiếng của nhà hàng nổi tiếng này.
Đối thủ kinh doanh đã tung tin đồn ác ý về những sai lầm trong quá khứ của CEO nhằm mục đích bôi nhọ uy tín của ông.
Bài thuyết trình kém của nhân viên này đã cố tình làm hoen ố danh tiếng của công ty trước những khách hàng quan trọng.
Các bài viết trên tạp chí lá cải đã thêm vào những chi tiết sai sự thật để làm hoen ố hình ảnh trong sạch của người nổi tiếng.
Cuộc thi đã đề cập đến một số điểm không nhất quán trong hồ sơ trước đây của ứng viên, nhưng hành động của họ đều nhằm mục đích làm hoen ố thành tích của ứng viên.
Những tin đồn trên mạng xã hội đang cố gắng làm mất uy tín và độ tin cậy của tổ chức.
Những lời chỉ trích của blogger quá gay gắt đến mức họ cố gắng bôi nhọ tác phẩm và danh tiếng của tác giả.
Những người phản đối đặt câu hỏi về tính hợp pháp của dự án và chỉ trích kết quả của nó, nhưng báo cáo cuối cùng đã tự nói lên điều đó.
Những kẻ buôn chuyện đã cố gắng bôi nhọ danh tiếng của người bạn, nhưng người bạn vẫn giữ được phẩm giá và không để điều đó ảnh hưởng đến sự tự tin của mình.