Definition of besmirch

besmirchverb

Besmirch

/bɪˈsmɜːtʃ//bɪˈsmɜːrtʃ/

"Besmirch" originates from the Old French word "besmirchier," meaning "to soil, to stain." This word itself comes from "esmercier," meaning "to smear," which is derived from the Latin "ad macerare," meaning "to soften" or "to soak." The connection between "softening" and "staining" likely arose from the process of using mud or water to dirty something. So, "besmirch" traces its roots back to the idea of making something dirty, physically or figuratively, through soaking or smearing.

Summary
type ngoại động từ
meaningbôi bẩn, làm lem luốc
meaning(nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha
namespace
Example:
  • The senator accused his political opponent of besmirching his character with false accusations.

    Thượng nghị sĩ cáo buộc đối thủ chính trị của mình đã bôi nhọ danh dự của ông bằng những lời buộc tội sai sự thật.

  • The negative reviews on the website are trying to besmirch the reputation of the popular restaurant.

    Những đánh giá tiêu cực trên trang web đang cố gắng làm hoen ố danh tiếng của nhà hàng nổi tiếng này.

  • The business rival spread malicious gossip about the CEO's past mistakes in order to besmirch his credibility.

    Đối thủ kinh doanh đã tung tin đồn ác ý về những sai lầm trong quá khứ của CEO nhằm mục đích bôi nhọ uy tín của ông.

  • The employee's poorly constructed presentation tried to besmirch the company's reputation in front of important clients.

    Bài thuyết trình kém của nhân viên này đã cố tình làm hoen ố danh tiếng của công ty trước những khách hàng quan trọng.

  • The tabloid magazine's articles added false details to besmirch the celebrity's clean image.

    Các bài viết trên tạp chí lá cải đã thêm vào những chi tiết sai sự thật để làm hoen ố hình ảnh trong sạch của người nổi tiếng.

  • The competition mentioned some inconsistencies in the candidate's past records, but their actions were aiming to besmirch the candidate's accomplishments.

    Cuộc thi đã đề cập đến một số điểm không nhất quán trong hồ sơ trước đây của ứng viên, nhưng hành động của họ đều nhằm mục đích làm hoen ố thành tích của ứng viên.

  • The rumors on social media have been trying to besmirch the organization's trustworthiness and reliability.

    Những tin đồn trên mạng xã hội đang cố gắng làm mất uy tín và độ tin cậy của tổ chức.

  • The blogger's criticisms were so harsh that they tried to besmirch the author's work and reputation.

    Những lời chỉ trích của blogger quá gay gắt đến mức họ cố gắng bôi nhọ tác phẩm và danh tiếng của tác giả.

  • The naysayers questioned the legitimacy of the project and besmirched its results, but the final report spoke for itself.

    Những người phản đối đặt câu hỏi về tính hợp pháp của dự án và chỉ trích kết quả của nó, nhưng báo cáo cuối cùng đã tự nói lên điều đó.

  • The gossipers attempted to besmirch the friend's reputation, but the friend remained dignified and didn't let it affect their self-confidence.

    Những kẻ buôn chuyện đã cố gắng bôi nhọ danh tiếng của người bạn, nhưng người bạn vẫn giữ được phẩm giá và không để điều đó ảnh hưởng đến sự tự tin của mình.