Definition of malign

malignverb

hung tinh

/məˈlaɪn//məˈlaɪn/

The word "malign" has its origins in Latin, specifically from the word "malignus" which means "having a bad omen" or "foreboding". This Latin word gained popularity during medieval times when it was commonly used to describe anything that had a potential for harm or destruction, such as a person's actions or intentions. In medical terminology, the word "malign" was adopted to describe a type of cancerous tumor that was particularly aggressive and had a higher likelihood of spreading and invading nearby tissues and organs. This usage of the term can be traced back to the 1800s when the detection and classification of different types of cancers began to evolve. The adjective "malign" is also commonly used in other contexts to describe anything that is malicious, evil, or dangerous, such as a "malign influence" or a "malignant report". Overall, the word "malign" continues to hold its original connotations of harm, threat, and ill-intentionedness in modern English usage.

Summary
type tính từ
meaningđộc ác, thâm hiểm
meaning(y học) ác tính
type ngoại động từ
meaningnói xấu, phỉ báng, vu khống
namespace
Example:
  • The doctors discovered that the cancerous tumor in Susan's lung was malignant.

    Các bác sĩ phát hiện khối u ở phổi của Susan là khối u ác tính.

  • After several tests, the results confirmed that the lump found in Michael's breast was malignant.

    Sau nhiều xét nghiệm, kết quả xác nhận khối u tìm thấy trong ngực Michael là khối u ác tính.

  • The biopsy revealed that the growth on Jane's skin was a malignant melanoma.

    Kết quả sinh thiết cho thấy khối u trên da của Jane là khối u ác tính.

  • John's doctor warned him that the mole on his arm had turned malignant and needed to be removed immediately.

    Bác sĩ của John đã cảnh báo anh rằng nốt ruồi trên cánh tay anh đã chuyển sang ác tính và cần phải loại bỏ ngay lập tức.

  • The family was devastated to learn that their beloved grandfather's cancer had become malignant and spread to other organs.

    Gia đình vô cùng đau buồn khi biết rằng căn bệnh ung thư của người ông thân yêu đã trở nên ác tính và di căn sang các cơ quan khác.

  • Sarah's malignant tumor had grown so large that it was causing her severe pain and discomfort.

    Khối u ác tính của Sarah đã phát triển quá lớn đến mức gây cho cô những cơn đau dữ dội và khó chịu.

  • The cancerous cells in Tom's prostate had become so malignant that they were now affecting his bladder as well.

    Các tế bào ung thư ở tuyến tiền liệt của Tom đã trở nên ác tính đến mức chúng ảnh hưởng đến cả bàng quang.

  • The physicians relayed to the patient that the disease in her lungs was malignant and had spread to other parts of her body.

    Các bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng căn bệnh ở phổi của cô là ác tính và đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.

  • As the cancer evolved, it became increasingly malignant, making treatment more challenging and less effective.

    Khi bệnh ung thư tiến triển, nó ngày càng trở nên ác tính, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn và kém hiệu quả hơn.

  • The doctor informed the patient that he had a highly malignant form of lymphoma, and urgent treatment would be required.

    Bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng ông mắc một dạng ung thư hạch ác tính và cần phải điều trị khẩn cấp.

Related words and phrases

All matches