Vô hại
/ɪˈnɒkjuəs//ɪˈnɑːkjuəs/The word "innocuous" has its roots in the Latin words "in" meaning "not" and "nocere" meaning "to do harm". The word was first used in the 15th century to describe something that does not cause harm or does not pose a threat. The term is likely derived from the notion that something which does not cause harm is harmless, or "non-nocent". During the 17th century, the term gained popularity and began to be used in English to describe things that were not only harmless but also innocently so. Over time, the definition of "innocuous" expanded to include not only the absence of harm but also a lack of malicious intent. Today, the word "innocuous" is often used to describe something that poses no threat, is harmless, and is free from any malicious or harmful intent.
not intended or likely to offend or upset anyone
không có ý định hoặc có khả năng xúc phạm hoặc làm phiền bất cứ ai
Đó dường như là một nhận xét hoàn toàn vô hại.
Câu hỏi tưởng chừng như vô thưởng vô phạt nhưng tôi vẫn không tin cô ấy.
Mùi thơm của những chiếc bánh quy mới nướng thoang thoảng trong không khí là một mùi thơm vô hại mang lại nụ cười trên khuôn mặt mọi người.
Cơn mưa phùn rơi vào ban đêm là một kiểu thời tiết vô hại góp phần tạo nên giai điệu êm dịu của tiếng dế và tiếng cú.
Tiếng bíp trên lò vi sóng báo hiệu thức ăn đã sẵn sàng là một âm thanh vô hại hòa quyện một cách liền mạch với tiếng trò chuyện trong căn bếp bận rộn.
Related words and phrases
not harmful or dangerous
không có hại hoặc nguy hiểm
một chất vô hại
Chất lỏng trông khá vô hại.
Một số loại nấm trông có vẻ vô hại nhưng thực chất lại rất độc.
Related words and phrases