Definition of belvedere

belvederenoun

tháp canh

/ˈbelvədɪə(r)//ˈbelvədɪr/

In the 1400s, humanist scholars revived ancient Latin and Greek knowledge, and this led to a renewed interest in ancient classical architecture. These scholars adopted the word "belvedere" from the Italian language to describe structures built for visual enjoyment. These structures included gardens, terraces, and balconies, which offered stunning views of the surrounding countryside or cityscape. Belvederes are not necessarily grand or ornate structures but rather functional spaces that offer an aesthetic and tranquil view. They range in size and design, ranging from simple and functional to elaborate and elaborate structures. However, they all share the common feature of offering a breathtaking view that ignites the senses, making them an essential element of classical architecture and design. The popularity of belvederes spread throughout Europe, and many traditional buildings, such as palaces, castles, and villas, still feature belvederes today. In English-speaking countries, the term "belvedere" has come to describe a particular type of building, typically a single-story structure that resembles a small tower with impressive views from its height. In summary, the word "belvedere" originated in late-medieval and renaissance Italy, combining Latin origination words "bellus" and "videre" to describe structures designed to offer stunning views. It has since been widely adopted, and its longevity attests to its architectural and aesthetic significance.

Summary
type danh từ
meaningtháp lầu
namespace
Example:
  • The grand belvedere atop the castle provided a stunning panoramic view of the surrounding countryside.

    Đài quan sát lớn trên đỉnh lâu đài mang đến tầm nhìn toàn cảnh tuyệt đẹp ra vùng nông thôn xung quanh.

  • The couple's belvedere balcony offered a breathtaking view of the city skyline at night.

    Ban công lầu vọng lâu của cặp đôi mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra đường chân trời của thành phố vào ban đêm.

  • From the belvedere in the gardens, you could see the winding path leading down to the pond below.

    Từ đài quan sát trong vườn, bạn có thể nhìn thấy con đường quanh co dẫn xuống ao bên dưới.

  • The elegant belvedere on the roof of the mansion was the perfect spot for a romantic sunset dinner.

    Đài quan sát thanh lịch trên mái dinh thự là nơi lý tưởng cho một bữa tối lãng mạn ngắm hoàng hôn.

  • The famous belvedere at the center of the city was a popular destination for tourists seeking stunning views.

    Đài quan sát nổi tiếng ở trung tâm thành phố là điểm đến phổ biến cho khách du lịch muốn ngắm cảnh đẹp.

  • The historic belvedere in the park presented a picturesque view of the majestic mountain range in the distance.

    Đài quan sát lịch sử trong công viên mang đến tầm nhìn đẹp như tranh vẽ ra dãy núi hùng vĩ ở phía xa.

  • The architect's newest project featured a modern belvedere with floor-to-ceiling windows, providing unobstructed views of the cityscape.

    Dự án mới nhất của kiến ​​trúc sư này có một gác lửng hiện đại với các cửa sổ từ sàn đến trần, mang đến tầm nhìn toàn cảnh thành phố.

  • The scientist's belvedere was where she could observe the complex behavior of the island's wildlife from a safe distance.

    Đài quan sát của nhà khoa học là nơi bà có thể quan sát hành vi phức tạp của động vật hoang dã trên đảo từ một khoảng cách an toàn.

  • The suburban neighborhood's belvedere homes provided residents with a front-row seat to watch the spectacular displays of fireworks on the Fourth of July.

    Những ngôi nhà có mái che ở khu ngoại ô này cung cấp cho cư dân chỗ ngồi hàng đầu để chiêm ngưỡng màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục vào ngày 4 tháng 7.

  • The ancient belvedere towered above the ruins of the long-forgotten castle, offering a glimpse into the past and providing a humbling view of the world below.

    Đài quan sát cổ kính cao hơn nhiều so với tàn tích của lâu đài đã bị lãng quên từ lâu, mang đến cái nhìn thoáng qua về quá khứ và góc nhìn khiêm nhường về thế giới bên dưới.