a place for watching from, especially for danger or an enemy coming towards you
một nơi để quan sát, đặc biệt là khi có nguy hiểm hoặc kẻ thù đang tiến về phía bạn
- a lookout point/tower
một điểm/tháp quan sát
- The Coast Guard has stationed a lookout at the lighthouse to ensure safe passage for vessels in the area.
Lực lượng bảo vệ bờ biển đã bố trí một trạm gác tại ngọn hải đăng để đảm bảo an toàn cho tàu thuyền qua lại trong khu vực.
- After spotting a suspect, the police officer signaled for backup and took up a lookout position to prevent the individual from escaping.
Sau khi phát hiện nghi phạm, cảnh sát đã ra hiệu tiếp viện và vào vị trí quan sát để ngăn chặn nghi phạm trốn thoát.
- The astronauts on board the space station make frequent lookouts using their telescopes to search for signs of life on distant planets.
Các phi hành gia trên trạm vũ trụ thường xuyên sử dụng kính viễn vọng để quan sát các dấu hiệu sự sống trên các hành tinh xa xôi.
- During a storm, the boat captain appointed a lookout to scan the horizon for potential dangers and guide them to safety.
Trong cơn bão, thuyền trưởng sẽ chỉ định một người quan sát để quan sát đường chân trời để phát hiện những nguy hiểm tiềm ẩn và hướng dẫn họ đến nơi an toàn.
a person who has the responsibility of watching for something, especially danger, etc.
một người có trách nhiệm trông chừng một cái gì đó, đặc biệt là nguy hiểm, v.v.
- One of the men stood at the door to act as a lookout.
Một người đứng ở cửa làm nhiệm vụ canh gác.