Definition of belabour

belabourverb

Belbour

/bɪˈleɪbə(r)//bɪˈleɪbər/

The word "belabor" (or "belabour" in British English) has a fascinating history. It originates from the Old French "labourer," meaning "to work hard" or "to toil." This term was later adapted into Middle English as "labouren" or "belabouren," which carried a sense of exhausting or wearisome effort. In the 15th century, the word's meaning shifted to imply an excessive or unnecessary emphasis, often in the context of speech or argumentation. To "belabor" someone means to dwell excessively on a point, making it tedious or annoying for others. This sense of the word has been preserved in modern English, with "belabor" often being used to describe someone's inability to shut up or stop repeating themselves. Despite its evolution, the word still retains its core idea of exerting unnecessary effort or persistence.

Summary
type ngoại động từ
meaningđánh nhừ tử, nện một trận nên thân (nghĩa đen) & bóng
namespace
Example:
  • The author belabored the point repeatedly in the article, making it difficult to follow the main argument.

    Tác giả đã nhấn mạnh nhiều lần vào quan điểm này trong bài viết, khiến cho việc theo dõi lập luận chính trở nên khó khăn.

  • The student belabored her explanation, struggling to remember the correct concepts.

    Học sinh cố gắng giải thích, cố gắng nhớ lại những khái niệm đúng.

  • The athlete belabored the ball in the last moments of the game, hoping for a last-minute goal.

    Vận động viên này đã nỗ lực hết mình để ghi bàn vào những phút cuối cùng của trận đấu, với hy vọng có thể ghi bàn thắng vào phút cuối cùng.

  • The mechanic belabored the car repairs for hours, hoping to find the root cause of the engine trouble.

    Người thợ máy miệt mài sửa chữa chiếc xe trong nhiều giờ, hy vọng tìm ra nguyên nhân gốc rễ của sự cố động cơ.

  • The chef belabored the cooking process, leading to a delayed dinner service.

    Đầu bếp phải vất vả trong quá trình nấu nướng, dẫn đến việc phục vụ bữa tối bị chậm trễ.

  • The writer belabored the chapter revisions, searching for the perfect words to convey the story's message.

    Tác giả đã miệt mài chỉnh sửa các chương, tìm kiếm những từ ngữ hoàn hảo để truyền tải thông điệp của câu chuyện.

  • The artist belabored the painting, laboring over minor details to achieve the desired effect.

    Người nghệ sĩ đã miệt mài vẽ bức tranh, chú ý đến những chi tiết nhỏ để đạt được hiệu ứng mong muốn.

  • The musician belabored the performance, nervously repeating the same measures.

    Người nhạc sĩ đã phải rất vất vả để biểu diễn, liên tục lặp lại những nhịp điệu giống nhau một cách lo lắng.

  • The lawyer belabored the case presentation, appearing overprepared in front of the judge and jury.

    Luật sư trình bày vụ án một cách tỉ mỉ, tỏ ra chuẩn bị quá kỹ lưỡng trước thẩm phán và bồi thẩm đoàn.

  • The student belabored her research for the project, scouring academic papers for hours on end.

    Cô sinh viên đã miệt mài nghiên cứu cho dự án, dành nhiều giờ liền để đọc các bài báo học thuật.

Idioms

belabour the point
(formal)to repeat an idea, argument, etc. many times to emphasize it, especially when it has already been mentioned or understood
  • I don’t want to belabour the point, but it’s vital you understand how important this is.