Definition of harangue

harangueverb

Harangue

/həˈræŋ//həˈræŋ/

The word "harangue" originated from the Old French word "haranguer", which means "to preach" or "to speak vehemently". This word ultimately derived from the Latin word "harangusta" which was a term used to describe a herald or messenger delivering a royal decree or proclamation. During the Middle Ages, harangues were often delivered by judges in law courts, and were characterized by their lengthy and highly rhetorical nature. These speeches were designed to persuade and convince the audience, often employing elaborate standards of eloquence and rhetorical trickery. Over time, the meaning of "harangue" changed to signify a speech that was highly critical, angry, or abusive in nature. Today, the word is commonly used to refer to a lengthy and impassioned diatribe, delivered in a style that is bombastic, exaggerated, and often intended to incite strong emotion. In contemporary usage, "harangue" is often employed as a derogatory term, used to describe a speaker who pounds away at their topic, regardless of its inherent value, and who shows no regard for the listening audience's capacity to absorb and digest information.

Summary
type danh từ
meaningbài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị)
meaninglời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng)
type động từ
meaningdiễn thuyết
meaningkêu gọi, hô hào (trước đám đông)
namespace
Example:
  • The politician harangued the audience for over an hour, urging them to vote for his party.

    Chính trị gia này đã thuyết trình trước khán giả trong hơn một giờ, kêu gọi họ bỏ phiếu cho đảng của ông.

  • The preacher harangued his congregation for not living up to their religious obligations.

    Nhà thuyết giáo đã chỉ trích giáo đoàn của mình vì không thực hiện đúng nghĩa vụ tôn giáo của mình.

  • The salesman tried to harangue the customer into buying an expensive product, but was unsuccessful.

    Nhân viên bán hàng đã cố gắng thuyết phục khách hàng mua một sản phẩm đắt tiền nhưng không thành công.

  • The boss harangued the employees for making mistakes and failing to meet deadlines.

    Ông chủ khiển trách nhân viên vì mắc lỗi và không hoàn thành đúng thời hạn.

  • The teacher harangued the class about the importance of staying focused during exams.

    Giáo viên nhắc nhở cả lớp về tầm quan trọng của việc tập trung trong khi làm bài thi.

  • The doctor harangued the patient about his poor health habits and the need for immediate change.

    Bác sĩ nhắc nhở bệnh nhân về thói quen xấu gây hại cho sức khỏe và yêu cầu phải thay đổi ngay lập tức.

  • The coach harangued the team after a terrible loss, demanding that they improve their performance.

    Huấn luyện viên đã khiển trách toàn đội sau trận thua thảm hại, yêu cầu họ phải cải thiện thành tích.

  • The chef harangued the kitchen staff about the quality of the food and the need for more discipline.

    Đầu bếp đã khiển trách nhân viên nhà bếp về chất lượng thực phẩm và cần phải kỷ luật hơn.

  • The headmaster harangued the students about their behavior outside of school hours, urging them to remain responsible citizens.

    Hiệu trưởng đã khiển trách học sinh về hành vi của mình ngoài giờ học, thúc giục các em phải là những công dân có trách nhiệm.

  • The activist harangued the government officials about the need for social justice and reform.

    Nhà hoạt động này đã thuyết phục các quan chức chính phủ về nhu cầu cải cách và công lý xã hội.

Related words and phrases

All matches