giải thích
/ɪkˈspaʊnd//ɪkˈspaʊnd/Word OriginMiddle English expoune (in the sense ‘explain (what is difficult)’): from Old French espon-, present tense stem of espondre, from Latin exponere ‘expose, publish, explain’, from ex- ‘out’ + ponere ‘put’. The origin of the final -d (recorded from the Middle English period) is uncertain (compare with compound, propound).
Trong bài diễn thuyết triết học của mình, diễn giả đã trình bày về bản chất của sự tồn tại và ý nghĩa của cuộc sống.
Giáo sư trình bày chi tiết về các sự kiện lịch sử dẫn đến Cách mạng Pháp.
Chính trị gia này đã trình bày về tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường trong bài phát biểu vận động tranh cử của mình.
Luật sư đã trình bày một cách hùng hồn về những tiền lệ pháp lý hỗ trợ cho vụ án của thân chủ mình.
Tác giả đã trình bày chi tiết về tầm nhìn nghệ thuật và quá trình sáng tạo của mình trong một cuộc phỏng vấn.
Nhà khoa học đã trình bày những phát hiện mới nhất trong lĩnh vực của mình trong một buổi thuyết trình tại hội thảo.
Nhà lãnh đạo tôn giáo đã trình bày chi tiết về giáo lý của đức tin mình và các nguyên tắc đạo đức.
Nhà sử học đã trình bày về bối cảnh văn hóa và xã hội của các sự kiện lịch sử quan trọng.
Nhà kinh tế học đã trình bày chi tiết về những tác động kinh tế của những thay đổi chính sách gần đây.
Nhà ngôn ngữ học đã trình bày chi tiết về sự phức tạp của cấu trúc ngôn ngữ và sự phát triển của nó theo thời gian.