Definition of expatiate

expatiateverb

nước ngoài

/ɪkˈspeɪʃieɪt//ɪkˈspeɪʃieɪt/

The word "expatiate" originated in the late 16th century from the Latin verb "explicāre," which means "to explain fully" or "to make clear." The prefix "ex-," meaning "out" or "from," was added to the root word "plicāre," meaning "to fold," to signify a complete explanation or clarification of something, as if unfolding it before the listener. The word "expatiate" first appeared in English literature in Shakespeare's play "Henry IV, Part I" in the mid-16th century, where it was used in the now-obsolete form "explicit," meaning "clear" or "explanatory." Over time, the meaning of the word evolved to include the modern definition of "to explain or expound upon a subject fully and at length." In the context of international travel, "expatriate" came to mean one who has left their native country to live permanently in another, although this usage is now becoming less common, as it has been gradually replaced by the term "expat" or "expatriate community." The usage of "expatiate" in this context, however, still implies a detailed discussion or account of experiences while living as an expatriate in another country.

Summary
type nội động từ
meaning(: on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)
meaning(thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài
namespace
Example:
  • In his speech, the politician expatiated on the importance of affordable healthcare for all citizens.

    Trong bài phát biểu của mình, chính trị gia này đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng cho mọi công dân.

  • The author expatiated on the theme of identity in her latest novel, exploring the complexities of cultural heritage and personal belief.

    Tác giả đã trình bày sâu hơn về chủ đề bản sắc trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình, khám phá sự phức tạp của di sản văn hóa và niềm tin cá nhân.

  • During the interview, the actor expatiated on his experience working on the set of the blockbuster movie, sharing anecdotes and insights into the filmmaking process.

    Trong buổi phỏng vấn, nam diễn viên đã chia sẻ về trải nghiệm làm việc trên phim trường của bộ phim bom tấn này, chia sẻ những giai thoại và hiểu biết sâu sắc về quá trình làm phim.

  • The political figure expatiated at length on the reasons behind his decision to withdraw from the upcoming election, outlining his views on leadership and personal integrity.

    Nhân vật chính trị này đã trình bày dài dòng về lý do đằng sau quyết định rút lui khỏi cuộc bầu cử sắp tới, đồng thời nêu rõ quan điểm của ông về khả năng lãnh đạo và tính chính trực cá nhân.

  • The chef expatiated on the nuances of Mediterranean cuisine, breaking down the key ingredients and cooking techniques that make this style of cooking so unique.

    Đầu bếp đã trình bày chi tiết về những sắc thái của ẩm thực Địa Trung Hải, phân tích các thành phần chính và kỹ thuật nấu ăn tạo nên sự độc đáo của phong cách nấu ăn này.

  • In her research paper, the scholar expatiated on the history of dance, tracing its evolution from ancient rituals to contemporary performances.

    Trong bài nghiên cứu của mình, học giả đã trình bày chi tiết về lịch sử của điệu nhảy, theo dõi sự phát triển của nó từ các nghi lễ cổ xưa đến các buổi biểu diễn đương đại.

  • The fashion designer expatiated on the importance of sustainability in fashion, discussing his commitment to using eco-friendly materials and reducing waste in his production process.

    Nhà thiết kế thời trang đã nhấn mạnh tầm quan trọng của tính bền vững trong thời trang, thảo luận về cam kết sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường và giảm thiểu chất thải trong quá trình sản xuất.

  • The comedian expatiated on the absurdities of modern life, poking fun at everything from technology addiction to constant connectivity.

    Nghệ sĩ hài này đã nói về những điều vô lý của cuộc sống hiện đại, chế giễu mọi thứ, từ chứng nghiện công nghệ đến việc kết nối liên tục.

  • The author expatiated on the themes of love and loss in her memoir, sharing intimate details of her own experiences and inspiring listeners to reflect on their own journeys.

    Tác giả đã trình bày chi tiết về chủ đề tình yêu và mất mát trong hồi ký của mình, chia sẻ những chi tiết riêng tư về trải nghiệm của bản thân và truyền cảm hứng cho người nghe suy ngẫm về hành trình của chính họ.

  • The album reviewer expatiated on the cultural significance of the latest musical release, examining its lyrical themes, musical style, and relevance in today's social and political climate.

    Người đánh giá album đã trình bày chi tiết về ý nghĩa văn hóa của bản phát hành âm nhạc mới nhất, xem xét chủ đề trữ tình, phong cách âm nhạc và sự liên quan của nó trong bối cảnh xã hội và chính trị hiện nay.