nhắc lại
/riˈɪtəreɪt//riˈɪtəreɪt/The word "reiterate" has its origin in the Latin words "re," meaning "again," and "iterare," meaning "to repeat." The Latin phrase "reiterare" meant "to repeat again" or "to say again." This phrase was later adopted into Middle English as "reiterate," with the meaning "to repeat or say again." The word first appeared in English in the 15th century and was initially used in a legal context to describe the repetition of a statement or a clause. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of repeating a statement or action again and again, often for emphasis or to make a point clearer. Today, the word "reiterate" is commonly used in a variety of contexts, including business, politics, and everyday conversation, to convey the idea of repeating a message or action to drive home a point or ensure understanding.
Trong bài phát biểu gần đây trước các nhà đầu tư, CEO đã nhắc lại cam kết của công ty về sự hài lòng của khách hàng.
Huấn luyện viên nhắc lại tầm quan trọng của tinh thần đồng đội trong giờ nghỉ giải lao của trận đấu.
Thượng nghị sĩ đã nhắc lại lập trường của mình về kiểm soát súng bất chấp sự chỉ trích từ những người phản đối.
Chủ tịch nhắc lại nhu cầu cắt giảm ngân sách trong bối cảnh chi phí tăng cao và nguồn lực cạn kiệt.
Người phát ngôn đã nhắc lại tuyên bố phủ nhận mọi hành vi sai trái của công ty trong tuyên bố với giới truyền thông.
Luật sư đã nhắc lại lời khai ngoại phạm của thân chủ mình trong quá trình thẩm vấn.
Đạo diễn nhắc lại tầm quan trọng của việc giữ tập trung trong cảnh cuối.
Người lãnh đạo khẳng định lại niềm tin của mình vào khả năng vượt qua nghịch cảnh của đội.
Giáo viên nhắc lại những điểm chính của bài học để giúp những người có thể bị mất tập trung.
Người giám sát nhắc lại chính sách về quy định trang phục của công ty đối với nhân viên mới trong buổi định hướng.