Definition of bamboozle

bamboozleverb

cây tre

/bæmˈbuːzl//bæmˈbuːzl/

The origin of the word "bamboozle" can be traced back to the late 18th century in England. It is believed to have originated from the colloquial English dialect of London known as Cockney. At the time, Cockney gave the word "bambush" as a slang term for deceival or trickery. The onomatopoeic "bam" sound, imitating a sudden and sharp blow, is believed to have contributed to the evolution of the term. The spelling of the word was later changed to "bamboozle" due to an error in printing. A newspaper publication in 1784 misspelled "bambush" as "bamboozle" in a piece about a magician who used deception in his tricks. The misprint stuck, and the new spelling quickly gained popularity. The meaning of the word also expanded to cover any act of deliberate deception, and it has been incorporated into the English language as a verb meaning "to trick or swindle" as well as a noun meaning "a trick or a deceitful practice." In summary, "bamboozle" came about from a Cockney slang term "bambush," which evolved into "bamboozle" due to a printing mistake. The term has since emerged as a widely used English word with a meaning that encompasses any deceitful activity.

Summary
type ngoại động từ
meaning(từ lóng) bịp, lừa bịp
exampleto bamboozle someone into doing something: lừa ai làm việc gì
exampleto bamboozle someone out of something: đánh lừa ai lấy cái gì
namespace
Example:
  • The slick politician bamboozled the unsuspecting crowd with his persuasive speech full of empty promises.

    Chính trị gia khôn ngoan này đã đánh lừa đám đông không hề nghi ngờ bằng bài phát biểu thuyết phục đầy những lời hứa suông.

  • The con artist bamboozled the elderly woman out of her life savings with a fake investment scheme.

    Kẻ lừa đảo đã lừa bà lão hết tiền tiết kiệm cả đời bằng một chương trình đầu tư giả mạo.

  • The magician bamboozled the audience with his dazzling sleight of hand tricks.

    Nhà ảo thuật đã làm khán giả kinh ngạc với những trò ảo thuật bằng tay đầy mê hoặc của mình.

  • The thief bamboozled the security guard with a clever distraction and made away with the valuable artifact.

    Tên trộm đã đánh lạc hướng nhân viên bảo vệ bằng một chiêu đánh lạc hướng khéo léo và lấy đi cổ vật có giá trị.

  • The jokester bamboozled his friend with a prank, making him believe in an outrageous scenario.

    Anh chàng thích đùa đã lừa bạn mình bằng một trò đùa, khiến anh ta tin vào một kịch bản vô lý.

  • The scammer bamboozled the victim with a sophisticated scheme, leaving him puzzled and indebted.

    Kẻ lừa đảo đã lừa nạn nhân bằng một kế hoạch tinh vi, khiến anh ta bối rối và mang nợ.

  • The actor bamboozled the director with his nuanced portrayal, captivating the audience with his performance.

    Nam diễn viên đã làm đạo diễn bối rối với vai diễn đầy sắc thái của mình, quyến rũ khán giả bằng diễn xuất của mình.

  • The salesman bamboozled the customer with his convincing pitch, selling him a product he didn't need.

    Nhân viên bán hàng đã đánh lừa khách hàng bằng lời chào hàng đầy thuyết phục, bán cho anh ta một sản phẩm mà anh ta không cần.

  • The hacker bamboozled the company's security system, penetrating their network and stealing confidential information.

    Tin tặc đã đánh lừa hệ thống an ninh của công ty, xâm nhập vào mạng lưới và đánh cắp thông tin mật.

  • The lawyer bamboozled the jury with his persuasive closing argument, securing a favorable verdict for his client.

    Luật sư đã đánh lừa bồi thẩm đoàn bằng lập luận kết thúc đầy thuyết phục của mình, đảm bảo phán quyết có lợi cho thân chủ của mình.