Definition of bluff

bluffverb

bịp bợm

/blʌf//blʌf/

The word "bluff" has its roots in the 15th century, derived from the Old Norse word "b⇝fla," which means "flat" or "level." In sailing, a bluff referred to a ship's flat or level face, particularly the front of the hull. This term was later adopted in card games, such as poker, to describe a gambler's bold and deceptive bid or bet. In the 17th century, the term "bluff" emerged in literature, particularly in works by Shakespeare and other Renaissance writers, to describe a person's boastful or pretentious claims. Over time, the word evolved to encompass broader meanings, including a person's attempts to deceive or intimidate others through verbal or nonverbal means. Today, "bluff" is commonly used in various contexts, from poker and negotiation to everyday language, to describe a tactic of pretending or feigning a stronger position to gain an advantage.

Summary
type tính từ
meaningcó dốc đứng (bờ biển...)
meaningcục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)
exampleto call someone's bluff: bắt tháu cáy của ai
type danh từ
meaningdốc đứng
namespace
Example:
  • The player tried to bluff his way through the poker game, but the other players saw right through his act.

    Người chơi đã cố gắng lừa gạt trong suốt ván bài poker, nhưng những người chơi khác đã nhìn thấu hành động của anh ta.

  • The CEO's confident stance and confident statements during the investor presentation were intended to create a bluff and reassure his company's future prospects.

    Thái độ tự tin và những tuyên bố đầy tự tin của CEO trong buổi thuyết trình trước các nhà đầu tư nhằm mục đích tạo sự chắc chắn và trấn an triển vọng tương lai của công ty.

  • The sales representative bluffed her way into securing a meeting with the prospect by exaggerating her company's success in a similar industry.

    Nhân viên bán hàng đã dùng thủ đoạn để có được một cuộc gặp với khách hàng tiềm năng bằng cách phóng đại sự thành công của công ty cô ấy trong một ngành tương tự.

  • The politician, caught red-handed in a scandal, tried to bluff the public by making excuses and refusing to answer further questions.

    Chính trị gia này, bị bắt quả tang trong một vụ bê bối, đã cố gắng lừa công chúng bằng cách đưa ra lời bào chữa và từ chối trả lời các câu hỏi tiếp theo.

  • The man, guilty as charged, tried bluffing his way out of the court by flashing fake documents and fabricating evidence completely foreign to the case.

    Người đàn ông, có tội như cáo buộc, đã cố gắng thoát khỏi tòa bằng cách đưa ra các tài liệu giả và chế tạo bằng chứng hoàn toàn không liên quan đến vụ án.

  • The negotiator successfully managed to bluff his way into securing a better deal by pretending to walk out on the negotiation, causing the other party to feel pressured.

    Người đàm phán đã thành công trong việc lừa gạt để đạt được một thỏa thuận tốt hơn bằng cách giả vờ bỏ cuộc đàm phán, khiến bên kia cảm thấy bị áp lực.

  • The student, having committed plagiarism, attempted to bluff his way out of the issue by presenting a barely plagiarised report that he passed off as entirely original.

    Sinh viên này, sau khi phạm tội đạo văn, đã cố gắng trốn tránh vấn đề bằng cách trình bày một báo cáo gần như đạo văn và coi như hoàn toàn là bản gốc.

  • The actor, playing a convincing role, threw in a few bluffs, leaving the audience guessing with his successful attempts to hide the truth.

    Nam diễn viên đã vào vai một cách thuyết phục, đưa ra một vài lời đe dọa, khiến khán giả phải đoán già đoán non về những nỗ lực thành công của anh trong việc che giấu sự thật.

  • The driver, caught breaking the traffic laws, tried to bluff his way out of a fine by presenting a forged document to prove innocence.

    Người lái xe bị phát hiện vi phạm luật giao thông đã cố gắng trốn tránh khoản tiền phạt bằng cách xuất trình giấy tờ giả để chứng minh mình vô tội.

  • The chameleon of people, versatile and adaptable to his surroundings, often bluffs his way out of tricky situations with his ability to blend and deceive.

    Con người là loài có thể biến đổi, linh hoạt và thích nghi với môi trường xung quanh, thường thoát khỏi những tình huống khó khăn bằng khả năng hòa nhập và lừa dối của mình.

Idioms

bluff it out
to get out of a difficult situation by continuing to tell lies, especially when people suspect you are not being honest