Babel
/ˈbeɪbl//ˈbeɪbl/The word "Babel" originates from the biblical story of the Tower of Babel, found in Genesis 11:1-9. In the story, a great tower was built by the people of Shem, Ham, and Japheth after the Great Flood, with the intention of reaching the heavens. However, God saw the tower as a hubris and decided to confuse the language of the people, causing them to scatter and abandon the project. The name "Babel" is derived from the Hebrew word "בֶּלָֽעַל" (Bavel), meaning "confusion" or "mixed language". The term later became synonymous with the process of confusing or distorting language, leading to the English word "babel" (noun) meaning "a mixture of languages" or "a confused or indecipherable statement". Today, the word "Babel" is often used metaphorically to describe situations where language barriers or confusion arise, particularly in cases of communication breakdown or misinterpretation.
Sau bài phát biểu, có tiếng nói nhiều thứ tiếng khác nhau trong phòng, tạo nên sự ồn ào giống như cảnh thành Babel.
Khi cố gắng giao tiếp với nhân viên dịch vụ khách hàng qua điện thoại, Sarah thấy mình bị mắc kẹt trong một hỗn hợp các giọng nói khác nhau - một trải nghiệm giống như Babel.
Hội nghị có sự tham gia của nhiều diễn giả đến từ nhiều nền tảng khác nhau, giống như Babel với sự pha trộn ngôn ngữ.
Bữa tiệc trở nên ồn ào náo nhiệt khi khách mời từ khắp nơi trên thế giới tụ họp, tạo nên một bản giao hưởng hỗn loạn mà Babel hẳn sẽ tự hào.
Khi thích nghi với lớp học đa ngôn ngữ mới, Maria cảm thấy choáng ngợp bởi tiếng nói chuyện huyên náo, nhưng chẳng mấy chốc cô bé cũng hòa nhập và thích thú với điệp khúc đầy màu sắc.
Với tất cả các công trình xây dựng đang diễn ra, tiếng ồn ào vốn đã chói tai của thành phố đã đạt đến mức đỉnh điểm, có vẻ như sự hỗn loạn ở Babel lại trỗi dậy.
Tại khu chợ nhộn nhịp, Anna bối rối vì tiếng ồn ào của nhiều ngôn ngữ và phương ngữ khác nhau vọng về từ mọi hướng, gợi nhớ đến cảnh tượng hoành tráng ở Babel.
Tiếng ồn ào náo nhiệt vang vọng khắp sảnh sân bay nghe như thể Babel đã di cư đến đây, với hành khách từ nhiều điểm đến khác nhau gọi nhau bằng đủ thứ ngôn ngữ.
Lễ hội ồn ào này có rất nhiều người nói nhiều phương ngữ khác nhau, và có cảm giác như cư dân bản địa của Babel đã hồi sinh, với tiếng trò chuyện của đám đông tạo nên tiếng động giống như trong câu chuyện cổ xưa.
Khi đọc một cuốn sách với những từ ngữ ở mọi ngôn ngữ có thể tưởng tượng được, David không khỏi nghĩ rằng nó giống như cuốn sách của Babel, được dán đầy văn bản từ mọi ngôn ngữ trên trái đất - chỉ có điều cuốn sách này không khiến anh cảm thấy cô đơn và bối rối.