vô tổ chức
/dɪsˈɔːɡənaɪzd//dɪsˈɔːrɡənaɪzd/The word "disorganized" traces its roots back to the Old French word "desorganiser," which itself comes from the Latin prefix "dis-" meaning "apart" or "opposite," and "organisare," meaning "to organize." Therefore, "disorganized" literally means "the opposite of organized" or "not organized." The word entered English in the 17th century, reflecting a growing awareness of the concept of order and its absence.
Chiếc bàn làm việc lộn xộn của người quản lý bán hàng vô cùng mất trật tự, với những chồng giấy tờ, tách cà phê rỗng và nhiều đồ trang sức lặt vặt nằm rải rác khắp nơi.
Ba lô của học sinh này cực kỳ lộn xộn, với sách giáo khoa, tập bìa và những miếng kẹo vụn nằm lẫn lộn với nhau.
Sau khi chuyển nhà, phòng khách của chúng tôi trở nên lộn xộn và mất trật tự, đồ đạc bị tháo rời và các hộp nằm rải rác khắp nơi.
Căn bếp bừa bộn đến mức không còn ngăn nắp, với nồi niêu xoong chảo xếp chồng lên nhau một cách bừa bãi, bát đĩa chất đống trong bồn rửa và ngũ cốc đổ tràn trên bệ bếp.
Đống quần áo giặt ở góc phòng là nguồn gây mất trật tự chính, với tất và áo sơ mi rối tung vào nhau, quần áo bẩn lẫn lộn với quần áo mới.
Tủ hồ sơ trong phòng nhân sự trông rất lộn xộn, với các tài liệu quan trọng bị trộn lẫn với các tài liệu lỗi thời và khó tìm được thứ cần thiết.
Thư viện của các học giả không được tổ chức tốt, với những cuốn sách xếp chồng lên nhau một cách bấp bênh trên kệ, và Hệ thống thập phân Dewey bị bãi bỏ để ủng hộ một cách tiếp cận tự do hơn.
Phòng máy tính bừa bộn, dây điện rối tung, máy tính được bố trí theo cách gây khó khăn cho việc di chuyển.
Gara ô tô lộn xộn, sàn nhà đầy vết dầu và dụng cụ vứt khắp nơi, cản trở mọi nỗ lực vệ sinh hiệu quả hoặc kỹ lưỡng.
Tủ trưng bày của cửa hàng trang sức là một ví dụ điển hình về sự mất trật tự, với các sản phẩm rơi vãi khắp nơi, khiến việc xác định bất kỳ sản phẩm cụ thể nào trở nên khó khăn.
All matches