phân mảnh
/fræɡˈmentɪd//ˈfræɡmentɪd/"Fragmented" comes from the Latin word "fragmentum," meaning "a piece broken off," and the suffix "-ed," indicating the past participle. The word "fragment" was first used in English in the 14th century and is related to the verb "frangere," meaning "to break." The concept of "fragmentation" involves breaking something into smaller pieces, which is reflected in the word's origin and its usage today.
Sau trận động đất, thành phố bị bỏ lại trong tình trạng tan hoang, với các tòa nhà sụp đổ và đường phố bị chia cắt.
Trí nhớ của bệnh nhân có vẻ rời rạc, với những mảnh vụn của quá khứ nằm rải rác không mạch lạc trong tâm trí họ.
Bản nhạc này không có tổ chức và rời rạc, không có giai điệu hay nhịp điệu rõ ràng nào có thể giữ cho nó gắn kết với nhau.
Mối quan hệ mong manh giữa hai cặp đôi ngày càng rạn nứt, khi sự hiểu lầm và giao tiếp sai lệch ngày một gia tăng.
Cuộc tấn công khủng bố đã phá vỡ sự thống nhất của thành phố, khiến nơi đây bị tan vỡ và chia rẽ, khi người dân bị chia rẽ theo sắc tộc và tôn giáo.
Lý thuyết của nhà khoa học về vũ trụ đã gây ra nhiều tranh cãi, chia thành nhiều cách giải thích và bằng chứng trái ngược nhau.
Lợi nhuận của công ty bị phân mảnh, một số chi nhánh báo cáo mức tăng kỷ lục trong khi một số khác lại chìm vào thua lỗ.
Sau một chiến dịch chính trị dài và mệt mỏi, cương lĩnh của đảng đã bị phân mảnh và khó hiểu, với các chương trình nghị sự xung đột nhau nhằm thu hút sự chú ý.
Lời khai của bị cáo rời rạc và mâu thuẫn, với những điểm không nhất quán khiến người ta nghi ngờ về tính chính xác của lời khai.
Bức tranh bị phân mảnh và trừu tượng, với những mảng màu được sắp xếp theo cách thách thức các quy ước truyền thống về hình thức và bố cục.
All matches