Definition of avidity

aviditynoun

sự khao khát

/əˈvɪdəti//əˈvɪdəti/

"Avidity" comes from the Latin word "avidus," meaning "eager" or "greedy." The word first appeared in English in the 16th century, initially referring to a strong desire for something, often food. Over time, its meaning broadened to encompass any intense eagerness or enthusiasm, particularly in the context of seeking knowledge, pursuing a goal, or experiencing an emotion.

Summary
type danh từ
meaningsự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng
meaningsự tham lam
exampleto eat with avidity: ăn tham lam, ăn ngấu nghiến
namespace
Example:
  • The scientist's avidity for new discoveries led him to conduct extensive experiments in his lab.

    Niềm đam mê khám phá cái mới của nhà khoa học đã thôi thúc ông tiến hành nhiều thí nghiệm mở rộng trong phòng thí nghiệm của mình.

  • The poet's avidity for language was evident in her richly descriptive and evocative verses.

    Niềm đam mê ngôn ngữ của nhà thơ được thể hiện rõ qua những câu thơ giàu tính mô tả và gợi cảm của bà.

  • The dog's avidity for treats was both endearing and amusing as it howled with delight every time it heard the click of the treat dispenser.

    Sự thèm khát đồ ăn của chú chó vừa đáng yêu vừa buồn cười vì nó hú lên thích thú mỗi khi nghe thấy tiếng tách của máy phát đồ ăn.

  • The artist's avidity for experimentation with new materials and techniques could be seen in the unconventional textures and forms of her sculptures.

    Niềm đam mê thử nghiệm với các vật liệu và kỹ thuật mới của nghệ sĩ có thể được nhìn thấy qua kết cấu và hình dạng độc đáo trong các tác phẩm điêu khắc của bà.

  • The teenage girl's avidity for shopping was both understandable and impressive as she effortlessly navigated through store after store with a discerning eye and a seemingly endless supply of credit card.

    Niềm đam mê mua sắm của cô gái tuổi teen này vừa dễ hiểu vừa ấn tượng khi cô dễ dàng đi từ cửa hàng này sang cửa hàng khác bằng con mắt tinh tường và nguồn thẻ tín dụng dường như vô tận.

  • The athlete's avidity for winning was evident in the fierce intensity with which he trained and competed.

    Niềm khao khát chiến thắng của vận động viên này được thể hiện rõ qua cường độ tập luyện và thi đấu dữ dội của anh.

  • The philosopher's avidity for contemplation was seductive as he pondered the mysteries of existence with an almost religious reverence.

    Niềm đam mê chiêm nghiệm của nhà triết học thật quyến rũ khi ông suy ngẫm về những điều bí ẩn của sự tồn tại với sự tôn kính gần như tôn giáo.

  • The cook's avidity for extraordinarily spicy dishes was both impressive and admirable as he fearlessly tackled the fiery flavours with a culinary sword in hand.

    Niềm đam mê của người đầu bếp đối với các món ăn cực cay vừa ấn tượng vừa đáng ngưỡng mộ khi ông không sợ hãi khi chế biến những hương vị cay nồng bằng thanh kiếm ẩm thực trên tay.

  • The charity worker's avidity for making a difference in the world was inspiring as he dedicated his life to helping others in need.

    Niềm đam mê tạo nên sự khác biệt cho thế giới của người làm từ thiện này thật đáng ngưỡng mộ khi ông dành cả cuộc đời để giúp đỡ những người đang gặp khó khăn.

  • The historian's avidity for the past was awe-inspiring as he waded through dusty archives and rare manuscripts, piecing together the fragments of the past with a palpable sense of wonder and awe.

    Niềm đam mê tìm hiểu quá khứ của nhà sử học này thật đáng kinh ngạc khi ông lội qua các kho lưu trữ đầy bụi và các bản thảo quý hiếm, ghép lại những mảnh vỡ của quá khứ với cảm giác ngạc nhiên và kính sợ rõ rệt.