Definition of celebratory

celebratoryadjective

mang tính kỷ niệm

/ˌseləˈbreɪtəri//ˈseləbrətɔːri/

"Celebratory" originates from the Latin word "celebrare," meaning "to make famous," "to perform," or "to hold a feast." The word "celebrate" itself came into English in the 14th century, initially meaning "to observe a religious festival." Over time, "celebrate" expanded to encompass joyous events and gatherings, and "celebratory" evolved to describe anything associated with or expressing celebration.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem celebrate
namespace
Example:
  • The team's victory was a celebratory occasion, filled with cheers, high-fives, and confetti.

    Chiến thắng của đội là một dịp ăn mừng, tràn ngập tiếng reo hò, những cái vỗ tay và hoa giấy.

  • As soon as the clock struck midnight, the crowd erupted in a celebratory party, complete with noise makers and streamers.

    Ngay khi đồng hồ điểm nửa đêm, đám đông đã bùng nổ trong một bữa tiệc ăn mừng, với nhiều người tạo ra tiếng ồn và băng rôn.

  • The couple's wedding was a celebratory event, surrounded by loved ones and overflowing with joy and laughter.

    Đám cưới của cặp đôi là một sự kiện đáng mừng, được bao quanh bởi những người thân yêu và tràn ngập niềm vui và tiếng cười.

  • After completing their exams, the students celebrated with a night out, filled with laughter and laughter-induced celebratory beverages.

    Sau khi hoàn thành kỳ thi, các sinh viên đã tổ chức một đêm ăn mừng tràn ngập tiếng cười và đồ uống chúc mừng.

  • The graduating class rejoiced in a celebratory ceremony, honoring their hard work and earning the right to throw their caps into the air.

    Lớp tốt nghiệp vui mừng trong buổi lễ ăn mừng, tôn vinh sự chăm chỉ của họ và giành được quyền ném mũ lên không trung.

  • The city's championship win was celebrated with parades, military bands, and glittering confetti raining down from buildings.

    Chiến thắng vô địch của thành phố được ăn mừng bằng các cuộc diễu hành, ban nhạc quân đội và những mảnh giấy vụn lấp lánh rơi xuống từ các tòa nhà.

  • The promotion was followed by a celebratory dinner, filled with delicious food, wine, and toasts to success.

    Tiếp theo chương trình khuyến mãi là bữa tối ăn mừng với nhiều món ăn ngon, rượu vang và lời chúc mừng thành công.

  • The rehearsal dinner was a heartfelt and celebratory occasion, filled with heartfelt speeches, dear friends, and delicious food.

    Bữa tối diễn tập là một dịp ấm áp và đáng trân trọng, với những bài phát biểu chân thành, những người bạn thân thiết và những món ăn ngon.

  • The anniversary was marked by a celebratory meal, filled with love and laughter and the memories of years past.

    Lễ kỷ niệm được đánh dấu bằng một bữa tiệc mừng tràn ngập tình yêu thương, tiếng cười và những kỷ niệm của những năm đã qua.

  • The sweet sixteen was an unforgettable and celebratory event, filled with bright lights, dancing and a memorable cake.

    Bữa tiệc sinh nhật lần thứ 16 là một sự kiện đáng nhớ và đáng ăn mừng, tràn ngập ánh đèn rực rỡ, khiêu vũ và chiếc bánh đáng nhớ.