Definition of asparagus

asparagusnoun

măng tây

/əˈspærəɡəs//əˈspærəɡəs/

The word "asparagus" originated from the Greek language around the 3rd century BCE. The root of the word, "asparagos," is believed to have come from the ancient Greek word "asparagnon," meaning "sprout" or "shoot." The word was used to describe the curled, fernlike tips that grow from the ground in the springtime. When the Romans conquered Greece, they adopted the word "asparagos" and began using it to describe the edible spears that grew from the plant. The sound of the word was altered slightly in Latin, becoming "asparagus," which is the root of the modern English word "asparagus." The plant itself, originally native to Europe, Asia Minor, and Africa, was introduced to the Roman Empire around 200 BCE. It quickly became a popular delicacy, prized for its health benefits and unique taste. Asparagus was so sought after that it was often grown in special raised beds or "asparagus beds," which could help control moisture and ensure a bountiful harvest. Today, asparagus is enjoyed all over the world, and the word has become such a common part of our lexicon that its origins may be easy to forget. However, a simple journey back to ancient Greece can offer a fascinating insight into the origins of this delicious and nutritious vegetable, as well as the surrounding history and culture of the time.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) măng tây
namespace
Example:
  • Asparagus is a healthy ingredient that I like to add to my salads as an alternative to croutons.

    Măng tây là một nguyên liệu lành mạnh mà tôi thích thêm vào món salad thay cho bánh mì nướng.

  • The asparagus received for dinner was perfectly steamed and served with lemon butter sauce.

    Món măng tây dùng cho bữa tối được hấp hoàn hảo và ăn kèm với nước sốt bơ chanh.

  • The green asparagus spears were trimmed and roasted in the oven with olive oil and salt until they were crisp and tender.

    Măng tây xanh được cắt tỉa và nướng trong lò với dầu ô liu và muối cho đến khi giòn và mềm.

  • In Italy, asparagus is often served grilled with a drizzle of balsamic glaze.

    Ở Ý, măng tây thường được nướng và rưới một ít nước sốt balsamic.

  • I picked up a bunch of asparagus at the farmer's market yesterday and made a simple asparagus soup for dinner.

    Hôm qua tôi đã mua một ít măng tây ở chợ nông sản và nấu một món súp măng tây đơn giản cho bữa tối.

  • Our family meal tonight will be grilled steaks and asparagus tossed in garlic and olive oil.

    Bữa ăn gia đình tối nay của chúng tôi sẽ có bít tết nướng và măng tây trộn tỏi và dầu ô liu.

  • Asparagus pairs perfectly with a bright white wine, such as Sauvignon Blanc or Chardonnay.

    Măng tây kết hợp hoàn hảo với rượu vang trắng sáng, chẳng hạn như Sauvignon Blanc hoặc Chardonnay.

  • For a vibrant and nutritious side dish, you can't go wrong with roasted asparagus dressed with lemon vinaigrette.

    Để có một món ăn kèm bổ dưỡng và hấp dẫn, bạn không thể bỏ qua măng tây nướng trộn với giấm chanh.

  • The asparagus tips were crisp and delicate, while the stalks were tender and meaty.

    Phần ngọn măng tây giòn và mềm, trong khi phần thân thì mềm và nhiều thịt.

  • Did you know that asparagus is rich in vitamins A, C, and K, making it a superfood worth adding to your meals regularly?

    Bạn có biết măng tây rất giàu vitamin A, C và K, khiến nó trở thành siêu thực phẩm đáng để bổ sung thường xuyên vào bữa ăn của bạn không?