Definition of fern

fernnoun

cây dương xỉ

/fɜːn//fɜːrn/

The origin of the word "fern" is uncertain, but it's believed to have come from Old English or Germanic languages. One theory is that the word "fern" is derived from the Old English word "ferna", which means "alder" or "water plant". This could be related to the fact that many fern species thrive in wetland areas. Another theory suggests that the word "fern" comes from the Proto-Germanic word "*furm-", which was also the source of the Modern German word "Farn". This word may have been related to the Proto-Indo-European root "*perṇ-", meaning "to sprout" or "to grow". Folk etymology also connects the word "fern" to the Latin word "ferrum", meaning "iron", possibly due to the plant's alleged ability to cure iron deficiency. However, this theory is not widely accepted among linguists, and the true origin of the word "fern" remains unclear.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây dương xỉ
namespace
Example:
  • The hiker discovered a fern-filled glade, with fronds of different shades of green unfurling in the dappled light.

    Người đi bộ đường dài đã phát hiện ra một bãi đất trống đầy dương xỉ, với những nhánh lá có nhiều sắc thái xanh khác nhau xòe ra trong ánh sáng lốm đốm.

  • The fern in the terrarium had tripled in size since the previous week, thriving under the humid conditions.

    Cây dương xỉ trong hồ cạn đã tăng kích thước gấp ba lần so với tuần trước, phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt.

  • As the gardener surveyed the outdoor space, he noticed a few ferns that needed to be divided and replanted.

    Khi người làm vườn khảo sát không gian ngoài trời, ông nhận thấy một số cây dương xỉ cần được chia ra và trồng lại.

  • The forest floor was carpeted in a sea of ferns, some with delicate pale fronds and others with bright green, almost neon, leaves.

    Sàn rừng được trải thảm bằng một biển dương xỉ, một số có lá mỏng manh màu nhạt và một số khác có lá màu xanh lá cây tươi sáng, gần giống như màu neon.

  • The scientist observed a unique type of fern growing in the acidic soil of the bog, with fan-shaped fronds that seemed almost prehistoric in their simplicity.

    Các nhà khoa học đã quan sát thấy một loại dương xỉ độc đáo mọc trên đất chua của đầm lầy, với những nhánh lá hình quạt trông gần giống như thời tiền sử vì sự đơn giản của chúng.

  • The grandfather shared fond memories of playing hide and seek among the ferns in his childhood backyard.

    Ông nội đã chia sẻ những kỷ niệm đẹp về trò chơi trốn tìm giữa những cây dương xỉ ở sân sau nhà thời thơ ấu.

  • The nurse tended to the fern that graced her windowsill, misting its fronds and gently arranging them in the hopes that it would continue to thrive.

    Cô y tá chăm sóc cây dương xỉ trên bệ cửa sổ, phun sương lên lá và nhẹ nhàng sắp xếp chúng với hy vọng rằng nó sẽ tiếp tục phát triển tươi tốt.

  • The artist created a piece inspired by ferns, using intricate lines and shades of green to capture the intricate patterns of the delicate plant.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm lấy cảm hứng từ cây dương xỉ, sử dụng những đường nét phức tạp và sắc thái của màu xanh lá cây để nắm bắt các họa tiết phức tạp của loài cây mỏng manh này.

  • The explorer stumbled upon a clearing that reminded him of a painting – shades of green and brown contrasted with the vibrant hues of fern leaves, almost like a map shining through the foliage.

    Nhà thám hiểm tình cờ tìm thấy một khoảng đất trống khiến ông nhớ đến một bức tranh – sắc xanh và nâu tương phản với màu sắc rực rỡ của lá dương xỉ, gần giống như một bản đồ chiếu sáng qua tán lá.

  • As the sun began to set, the ferns around the campsite glowed in the sweat of the following morning's dew, their leaves shimmering like a myriad of emerald jewels.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những cây dương xỉ xung quanh khu cắm trại rực sáng dưới lớp sương sớm hôm sau, lá của chúng lấp lánh như vô số viên ngọc lục bảo.

Related words and phrases

All matches