Definition of ascendancy

ascendancynoun

lên ngôi

/əˈsendənsi//əˈsendənsi/

"Ascendancy" traces its roots back to the Latin word "ascendere," meaning "to climb up" or "to ascend." The word "ascend" itself evolved from this Latin root. Over time, "ascendancy" came to describe a position of power or dominance, reflecting the idea of rising to a higher, commanding position. Its first recorded use in English was in the 17th century, and it has remained a common word for describing power dynamics ever since.

Summary
type danh từ
meaninguy thế, uy lực
exampleto exercise an ascendancy over someone: có uy lực đối với người nào
namespace
Example:
  • The Ascendancy of the Catholic Church in Ireland during the 19th century led to a significant shift in the country's political and cultural landscape.

    Sự trỗi dậy của Giáo hội Công giáo tại Ireland trong thế kỷ 19 đã dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong bối cảnh chính trị và văn hóa của đất nước này.

  • The British Empire's Ascendancy over much of the world during the 19th century helped to establish a global network of trade and commerce.

    Sự thống trị của Đế quốc Anh trên phần lớn thế giới trong thế kỷ 19 đã giúp thiết lập một mạng lưới thương mại và buôn bán toàn cầu.

  • The Ascendancy of social media platforms like Facebook and Twitter has fundamentally altered the way we communicate and consume information.

    Sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Twitter đã thay đổi cơ bản cách chúng ta giao tiếp và tiếp nhận thông tin.

  • The scientific Ascendancy of Galileo Galilei in the 17th century marked a significant shift in the intellectual and philosophical worldview of Europe.

    Sự trỗi dậy về mặt khoa học của Galileo Galilei vào thế kỷ 17 đã đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong thế giới quan trí tuệ và triết học của châu Âu.

  • The Ascendancy of tech giants like Google and Amazon over the past few decades has fundamentally transformed the global economy and business landscape.

    Sự trỗi dậy của những gã khổng lồ công nghệ như Google và Amazon trong vài thập kỷ qua đã làm thay đổi cơ bản nền kinh tế toàn cầu và bối cảnh kinh doanh.

  • The cultural Ascendancy of hip hop music in the United States during the 1980s paved the way for a new generation of African American artists and entrepreneurs.

    Sự trỗi dậy về mặt văn hóa của nhạc hip hop tại Hoa Kỳ trong những năm 1980 đã mở đường cho một thế hệ nghệ sĩ và doanh nhân người Mỹ gốc Phi mới.

  • The Ascendancy of e-books and digital reading devices has led to a dramatic shift in the publishing industry and reading habits.

    Sự phát triển của sách điện tử và thiết bị đọc kỹ thuật số đã dẫn đến sự thay đổi mạnh mẽ trong ngành xuất bản và thói quen đọc sách.

  • The political Ascendancy of Angela Merkel in Germany has been marked by a focus on economic stability, social integration, and global leadership.

    Sự trỗi dậy về mặt chính trị của Angela Merkel ở Đức được đánh dấu bằng sự tập trung vào ổn định kinh tế, hội nhập xã hội và vai trò lãnh đạo toàn cầu.

  • The Ascendancy of renewable energy sources like wind and solar power in recent years has been driven by a growing recognition of the need for sustainable and environmentally friendly alternatives to fossil fuels.

    Sự gia tăng của các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng mặt trời trong những năm gần đây là do nhu cầu về các giải pháp thay thế bền vững và thân thiện với môi trường cho nhiên liệu hóa thạch ngày càng tăng.

  • The Ascendancy of streaming platforms like Netflix and Hulu has significantly disrupted the traditional movie and television industry, forcing established players to adapt or risk being left behind.

    Sự trỗi dậy của các nền tảng phát trực tuyến như Netflix và Hulu đã làm thay đổi đáng kể ngành công nghiệp phim ảnh và truyền hình truyền thống, buộc những công ty lâu năm phải thích nghi hoặc có nguy cơ bị tụt hậu.