tối cao
/suˈpreməsi//suˈpreməsi/"Supremacy" originates from the Latin word "supremus," meaning "highest" or "most supreme." It entered English around the 14th century, initially referring to a position of highest power or authority. Over time, it developed its modern meaning of superiority or dominance, often with a connotation of entitlement and control. This shift reflected the increasing emphasis on the concept of dominance and hierarchy in Western societies.
Sự thống trị về kinh tế của đất nước này trong khu vực đã cho phép nước này trở thành một nhân tố quan trọng trong thương mại quốc tế.
Việc giới thiệu thành công sản phẩm mới đã củng cố vị thế công nghệ vượt trội của công ty trong ngành.
Sự thống trị của các vận động viên trong môn thể thao của họ trong nhiều năm đã củng cố vị trí của họ trong lịch sử như là nền tảng của sự tối cao.
Sự khăng khăng của người cai trị về quyền tối cao chính trị đã bỏ qua mối quan tâm của các nhóm thiểu số, gây ra tình trạng bất ổn lan rộng.
Quyền kiểm soát trên không của quân đội đảm bảo họ duy trì quyền kiểm soát bầu trời.
Sự nổi tiếng và thành tích bỏ phiếu vô song của chính trị gia này đã củng cố vị thế lãnh đạo tối cao của họ.
Sự thống trị về văn hóa của một quốc gia có thể được thấy ở việc bảo tồn các truyền thống lâu đời và truyền lại các phong tục qua nhiều thế hệ.
Sự vượt trội về mặt trí tuệ của nhà khoa học tài ba này đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá và vô số giải thưởng.
Sự thống trị của đội trên sân bóng đã giúp họ giành được nhiều chức vô địch và giải đấu.
Sự thống trị âm nhạc không thể tranh cãi của ca sĩ nổi tiếng này đã mang lại cho họ một lượng người hâm mộ trung thành trên toàn thế giới.