Definition of placate

placateverb

xoa dịu

/pləˈkeɪt//ˈpleɪkeɪt/

The word "placate" originated from the Latin word "placatus," which means "calmed" or "settled." This Latin word was derived from the root word "plac-," which also produced the Latin word "placciō," meaning "to smooth over" or "to appease." In the Middle Ages, "placciō" evolved into the Old French verb "placer" meaning "to calm" or "to satisfy." The Old French word subsequently developed into the Middle English word "placen," which was spelled as "placen" in the late 13th century. Later, during the 14th century, the spelling of the word evolved into its current form "placate," which retained its meaning of "to soothe" or "to appease." In summary, the word "placate" derives from the Latin root "plac-," meaning "to make smooth" or "to satisfy," which has been passed down through various linguistic forms to the present day. The word carries the meaning of bringing peace or reconciliation between parties by satisfying their needs or appeasing their anger.

Summary
type ngoại động từ
meaningxoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi
namespace
Example:
  • The manager tried to placate the angry customer by offering her a discount on her next purchase.

    Người quản lý cố gắng xoa dịu vị khách hàng tức giận bằng cách giảm giá cho lần mua hàng tiếp theo.

  • The CEO promised to investigate the issue and placate the employees who were worried about their job security.

    Tổng giám đốc điều hành hứa sẽ điều tra vấn đề này và xoa dịu những nhân viên đang lo lắng về sự ổn định công việc của họ.

  • The politician made a speech to placate the concerned citizens who were demanding answers about the recent scandals.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu nhằm xoa dịu những người dân đang lo ngại và yêu cầu câu trả lời về những vụ bê bối gần đây.

  • After the accident, the driver tried to placate the victims by apologizing and promising to cover the costs of the damages.

    Sau vụ tai nạn, tài xế đã cố gắng xoa dịu nạn nhân bằng cách xin lỗi và hứa sẽ chi trả chi phí thiệt hại.

  • In order to placate the shareholders, the CEO announced a dividend payment.

    Để xoa dịu các cổ đông, CEO đã công bố trả cổ tức.

  • The teacher attempted to placate the frustrated student by offering extra help and explaining the material once again.

    Giáo viên cố gắng xoa dịu cậu học sinh đang chán nản bằng cách giúp đỡ thêm và giải thích lại nội dung bài học.

  • The sales representative used a gentle tone and offers to placate the client who was dissatisfied with the product's performance.

    Nhân viên bán hàng sử dụng giọng điệu nhẹ nhàng và đưa ra lời đề nghị xoa dịu khách hàng không hài lòng với hiệu suất của sản phẩm.

  • The team leader tried to placate the team members who were unhappy with the deadline by presenting alternatives that would still meet the project's requirements.

    Trưởng nhóm cố gắng xoa dịu các thành viên không hài lòng với thời hạn bằng cách đưa ra các giải pháp thay thế vẫn đáp ứng được các yêu cầu của dự án.

  • The company assured their customers that they were taking steps to placate the issues with their product's quality assurance.

    Công ty đảm bảo với khách hàng rằng họ đang thực hiện các bước để giải quyết các vấn đề liên quan đến đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • The restaurant manager apologized and offered a free dessert to placate the customer who was angry about the long wait.

    Người quản lý nhà hàng đã xin lỗi và tặng một món tráng miệng miễn phí để xoa dịu vị khách đang tức giận vì phải chờ đợi quá lâu.