rắc rối
/ˈtrʌbld//ˈtrʌbld/The word "troubled" has roots in Old English, specifically the word "trublian," meaning "to disturb, to perplex, to make anxious." This word itself is likely derived from the Proto-Germanic word "trubljan," sharing a similar meaning of causing confusion or agitation. Over time, "trublian" evolved into "trouble," and its past participle form, "troubled," retained the sense of being disturbed or distressed. The word's usage broadened to encompass not just mental anguish but also physical hardship and external difficulties.
worried and anxious
lo lắng và lo lắng
Cô nhìn vào khuôn mặt bối rối của anh.
Cô vẫn cảm thấy lo lắng mơ hồ về tất cả những điều đó.
Quá khứ đau buồn của chàng trai trẻ ám ảnh anh mỗi ngày, khiến anh khó có thể tin tưởng người khác và xây dựng các mối quan hệ thân thiết.
Hậu quả của thảm họa khiến cộng đồng vô cùng đau buồn khi họ phải vật lộn để đối mặt với sự mất mát về sinh mạng và sự phá hủy nhà cửa.
Hành vi có vấn đề của thiếu niên ở nhà và ở trường khiến cha mẹ phải tìm đến sự giúp đỡ của chuyên gia trị liệu để giải quyết các vấn đề về cảm xúc và tâm lý của họ.
having a lot of problems
gặp rất nhiều vấn đề
một cuộc hôn nhân rắc rối
Chúng ta đang sống trong thời kỳ khó khăn.
một ca sĩ có quá khứ vô cùng rắc rối
công ty gặp khó khăn về tài chính
All matches