Definition of opposing

opposingadjective

tính đối kháng, đối chọi

/əˈpəʊzɪŋ/

Definition of undefined

"Opposing" comes from the Latin word "opponere," meaning "to place against" or "to set against." The prefix "op-" indicates opposition or contrast, while the root "ponere" means "to place" or "to put." Over time, "opponere" evolved into the Old French "opposer," and eventually into the English "oppose." The word "opposing" is the present participle of "oppose," referring to the action of placing or setting something against another thing, implying conflict or disagreement.

Summary
type ngoại động từ
meaningđối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập
exampleto fury let us oppose patience: chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ
meaningchống đối, phản đối
exampleto oppose imperialism: chống chủ nghĩa đế quốc
exampleto be opposed to: chống lại, phản đối
meaning(động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại
examplecharacters strongly opposed: những tính tình rất xung khắc nhau
exampleblack is opposed to white: đen trái ngược với trắng
type nội động từ
meaningchống đối, phản đối
exampleto fury let us oppose patience: chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ
namespace

playing, fighting, working, etc. against each other

chơi đùa, đánh nhau, làm việc, v.v. với nhau

Example:
  • a player from the opposing side

    một cầu thủ từ phía đối phương

  • It is time for opposing factions to unite and work towards a common goal.

    Đã đến lúc các phe phái đối lập phải đoàn kết và hướng tới một mục tiêu chung.

  • This behaviour is based on a conflict between two opposing forces within the individual.

    Hành vi này dựa trên sự xung đột giữa hai thế lực đối lập trong mỗi cá nhân.

  • The protesters opposed the government's proposal to increase taxes.

    Những người biểu tình phản đối đề xuất tăng thuế của chính phủ.

  • The defendant presented a strong case opposing the charges against them in court.

    Bị cáo đã trình bày lý lẽ mạnh mẽ phản đối những cáo buộc chống lại họ tại tòa.

very different from each other

rất khác nhau

Related words and phrases

All matches