Definition of discordant

discordantadjective

bất hòa

/dɪsˈkɔːdənt//dɪsˈkɔːrdənt/

The word "discordant" has its roots in the Latin word "discordare," which means "to disagree" or "to be in conflict." This Latin verb is derived from "dis-" (meaning "opposite" or "against") and "cord-" (meaning "heart" or "harmony"). In the 15th century, the English word "discordant" emerged, originally meaning "lacking harmony" or "out of tune." Over time, its meaning expanded to include phrases, ideas, or actions that are in conflict or contradictory with others. Today, "discordant" is commonly used to describe sounds, opinions, or behaviors that clash or jar, and can also be used to describe a sense of disunity or tension.

Summary
type tính từ
meaningbất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp
meaningchói tai, nghịch tai; không hợp âm
examplea discordant note: (âm nhạc) nốt nghịch tai
typeDefault_cw
meaningkhông phù hợp, không tương ứng, bất hoà
namespace

not in agreement; combining with other things in a way that is strange or unpleasant

không đồng ý; kết hợp với những thứ khác một cách kỳ lạ hoặc khó chịu

Example:
  • discordant views

    quan điểm trái ngược nhau

  • The functional modernity of the computer struck a discordant note amid the elegant eighteenth-century furniture.

    Tính hiện đại về mặt chức năng của máy tính tạo ra một nốt nhạc trái ngược giữa đồ nội thất trang nhã của thế kỷ 18.

  • The dissonant chords in the symphony created a tense and discordant atmosphere.

    Những hợp âm bất hòa trong bản giao hưởng tạo nên bầu không khí căng thẳng và bất hòa.

  • The loud construction noise outside the building caused a discordant cacophony that made it difficult to concentrate.

    Tiếng ồn xây dựng lớn bên ngoài tòa nhà gây ra sự hỗn loạn khó chịu khiến mọi người khó có thể tập trung.

  • The harsh, conflicting notes in the jazz piece created a discordant melody that was both jarring and intriguing.

    Những nốt nhạc chói tai, xung đột trong bản nhạc jazz tạo nên giai điệu bất hòa, vừa chói tai vừa hấp dẫn.

not sounding pleasant together

nghe có vẻ không dễ chịu khi ở bên nhau

Related words and phrases