Definition of andante

andanteadverb

andante

/ænˈdænteɪ//ænˈdænteɪ/

The word "andante" comes from the Italian musical term "andare," which means "to go" or "to walk." In classical music notation, "andante" is a tempo marking used to indicate a moderate, walking pace. The term was first introduced by Italian composer Giovanni Battista Martini in the late 18th century, replacing the previous term "andantino" which had a slightly slower tempo. The word "andante" has been adopted in other musical traditions, including popular music and jazz. In these genres, it generally refers to a moderate to slower tempo, often associated with a relaxed, easy-going mood. In addition to its use in music, "andante" has also been used to describe slow-moving vehicles, such as electric trains in Italy, as well as Italian vehicles used in agricultural activities such as tractors and harvesters. Today, the word is commonly understood by music enthusiasts and lovers of the performing arts, and is an important part of the rich Italian musical vocabulary that has influenced classical music and Western culture for centuries.

Summary
type phó từ
meaning(âm nhạc) thong thả
type danh từ
meaning(âm nhạc) nhịp thong thả
namespace
Example:
  • The orchestra played a graceful andante piece, inviting the audience to drift in a serene melody.

    Dàn nhạc đã chơi một bản nhạc andante du dương, mời gọi khán giả thả mình vào giai điệu thanh bình.

  • The dancers moved to the gentle andante rhythm, their movements subtle and fluid.

    Các vũ công di chuyển theo nhịp điệu andante nhẹ nhàng, chuyển động của họ tinh tế và uyển chuyển.

  • The musicians played an enchanting andante melody, filled with passion and tenderness.

    Các nhạc công đã chơi một giai điệu andante đầy mê hoặc, đầy đam mê và dịu dàng.

  • The opera's andante aria was sung with a voice that seemed to whisper sweetly in the listener's ear.

    Điệu andante aria của vở opera được hát bằng giọng hát dường như thì thầm ngọt ngào vào tai người nghe.

  • The percussion section held back during the andante, allowing the woodwinds and strings to dominate the piece.

    Phần gõ được giữ lại trong phần andante, để cho nhạc cụ hơi và đàn dây chiếm ưu thế trong tác phẩm.

  • The andante section of the symphony provided a tranquil interlude amidst the more energetic movements.

    Phần andante của bản giao hưởng tạo nên một khoảng lặng yên bình giữa những chuyển động mạnh mẽ hơn.

  • The cello took center stage during the andante, its warm, rich tone filling the concert hall.

    Đàn cello chiếm vị trí trung tâm trong phần andante, âm thanh ấm áp, phong phú của nó tràn ngập phòng hòa nhạc.

  • The choreography for the andante section emphasized fluid motions, inviting the viewer's eyes to follow the dancers' movements.

    Vũ đạo cho phần andante nhấn mạnh vào những chuyển động uyển chuyển, thu hút ánh mắt của người xem theo dõi chuyển động của vũ công.

  • The andante movement of the sonata provided a moment for the pianist to showcase her delicate touch and nuanced expression.

    Chương trình andante của bản sonata tạo cơ hội cho nghệ sĩ piano thể hiện khả năng chơi đàn tinh tế và biểu cảm đầy sắc thái của mình.

  • The conductor skillfully guided the orchestra through the andante, coaxing from them a sense of peace and reflection.

    Người nhạc trưởng đã khéo léo chỉ đạo dàn nhạc qua đoạn andante, mang lại cho họ cảm giác bình yên và suy ngẫm.